OX CoinOX sang INR:Chuyển đổi OX Coin (OX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

OX/INR: 1 OX ≈ ₹0.004891 INR

Lần cập nhật mới nhất:

OX Coin Thị trường hôm nay

OX Coin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OX Coin chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.004891. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,616,366,566.55 OX, tổng vốn hóa thị trường của OX Coin tính bằng INR là ₹1,124,346,402.21. Trong 24h qua, giá của OX Coin tính bằng INR đã tăng ₹0.00000733, biểu thị mức tăng +0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OX Coin tính bằng INR là ₹5.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.06104.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OX sang INR

0.004891+0.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OX sang INR là ₹0.004891 INR, với sự thay đổi +0.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OX/INR trong ngày qua.

Giao dịch OX Coin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, OX/-- Spot is -- and --, and OX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi OX Coin sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi OX sang INR

logo OX CoinSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1OX
0INR
2OX
0INR
3OX
0.01INR
4OX
0.01INR
5OX
0.02INR
6OX
0.02INR
7OX
0.03INR
8OX
0.03INR
9OX
0.04INR
10OX
0.04INR
100,000OX
489.15INR
500,000OX
2,445.79INR
1,000,000OX
4,891.59INR
5,000,000OX
24,457.96INR
10,000,000OX
48,915.93INR

Bảng chuyển đổi INR sang OX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo OX Coin
1INR
204.43OX
2INR
408.86OX
3INR
613.29OX
4INR
817.72OX
5INR
1,022.16OX
6INR
1,226.59OX
7INR
1,431.02OX
8INR
1,635.45OX
9INR
1,839.89OX
10INR
2,044.32OX
100INR
20,443.23OX
500INR
102,216.17OX
1,000INR
204,432.34OX
5,000INR
1,022,161.73OX
10,000INR
2,044,323.47OX

Bảng chuyển đổi số tiền OX sang INR và INR sang OX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 OX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang OX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OX Coin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OX = $0 USD, 1 OX = €0 EUR, 1 OX = ₹0 INR, 1 OX = Rp0.93 IDR, 1 OX = $0 CAD, 1 OX = £0 GBP, 1 OX = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3633
logo BTCBTC
0.00005245
logo ETHETH
0.001487
logo USDTUSDT
5.69
logo BNBBNB
0.005227
logo XRPXRP
2.39
logo SOLSOL
0.03113
logo USDCUSDC
5.69
logo SMARTSMART
1,304.73
logo STETHSTETH
0.001487
logo TRXTRX
17.66
logo DOGEDOGE
29.76
logo ADAADA
9.06
logo WBTCWBTC
0.00005235
logo LINKLINK
0.3296
logo USDEUSDE
5.69

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OX Coin (OX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng OX của bạn

Nhập số lượng OX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OX Coin hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OX Coin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OX Coin sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OX Coin sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OX Coin sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OX Coin sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi OX Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide