PersistenceXPRT sang GBP:Chuyển đổi Persistence (XPRT) sang Bảng Anh (GBP)

XPRT/GBP: 1 XPRT ≈ £0.01033 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Persistence Thị trường hôm nay

Persistence đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Persistence chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.01033. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 243,674,733.81 XPRT, tổng vốn hóa thị trường của Persistence tính bằng GBP là £1,890,434.17. Trong 24h qua, giá của Persistence tính bằng GBP đã tăng £0.000386, biểu thị mức tăng +3.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Persistence tính bằng GBP là £12.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.008663.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XPRT sang GBP

£0.01033+3.91%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XPRT sang GBP là £0.01033 GBP, với sự thay đổi +3.91% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XPRT/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XPRT/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Persistence

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PersistenceXPRT/USDT
Giao ngay
$0.01367
+3.79%

The real-time trading price of XPRT/USDT Spot is $0.01367, with a 24-hour trading change of +3.79%, XPRT/USDT Spot is $0.01367 and +3.79%, and XPRT/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Persistence sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi XPRT sang GBP

logo PersistenceSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1XPRT
0.01GBP
2XPRT
0.02GBP
3XPRT
0.03GBP
4XPRT
0.04GBP
5XPRT
0.05GBP
6XPRT
0.06GBP
7XPRT
0.07GBP
8XPRT
0.08GBP
9XPRT
0.09GBP
10XPRT
0.1GBP
10,000XPRT
103.35GBP
50,000XPRT
516.78GBP
100,000XPRT
1,033.57GBP
500,000XPRT
5,167.88GBP
1,000,000XPRT
10,335.76GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang XPRT

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Persistence
1GBP
96.75XPRT
2GBP
193.5XPRT
3GBP
290.25XPRT
4GBP
387XPRT
5GBP
483.75XPRT
6GBP
580.5XPRT
7GBP
677.26XPRT
8GBP
774.01XPRT
9GBP
870.76XPRT
10GBP
967.51XPRT
100GBP
9,675.14XPRT
500GBP
48,375.72XPRT
1,000GBP
96,751.45XPRT
5,000GBP
483,757.26XPRT
10,000GBP
967,514.53XPRT

Bảng chuyển đổi số tiền XPRT sang GBP và GBP sang XPRT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 XPRT sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang XPRT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Persistence phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XPRT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XPRT = $0.01 USD, 1 XPRT = €0.01 EUR, 1 XPRT = ₹1.24 INR, 1 XPRT = Rp228.83 IDR, 1 XPRT = $0.02 CAD, 1 XPRT = £0.01 GBP, 1 XPRT = ฿0.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
64.48
logo BTCBTC
0.007206
logo ETHETH
0.2117
logo USDTUSDT
666.06
logo XRPXRP
316.9
logo BNBBNB
0.7367
logo USDCUSDC
666.46
logo SOLSOL
4.76
logo SMARTSMART
218,383.03
logo STETHSTETH
0.2119
logo TRXTRX
2,334.36
logo DOGEDOGE
4,495.13
logo ADAADA
1,509.82
logo BCHBCH
1.15
logo WBTCWBTC
0.007216
logo LINKLINK
46.84

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Persistence (XPRT) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng XPRT của bạn

Nhập số lượng XPRT của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Persistence hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Persistence.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Persistence sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Persistence sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Persistence sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Persistence sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Persistence sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide