PhalaPHA sang AED:Chuyển đổi Phala (PHA) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

PHA/AED: 1 PHA ≈ د.إ0.4236 AED

Lần cập nhật mới nhất:

Phala Thị trường hôm nay

Phala đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Phala chuyển đổi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là د.إ0.4236. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 806,086,387.56 PHA, tổng vốn hóa thị trường của Phala tính bằng AED là د.إ1,254,290,372.56. Trong 24h qua, giá của Phala tính bằng AED đã tăng د.إ0.01707, biểu thị mức tăng +4.20%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phala tính bằng AED là د.إ5.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.2372.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHA sang AED

د.إ0.4236+4.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHA sang AED là د.إ0.4236 AED, với sự thay đổi +4.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PHA/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHA/AED trong ngày qua.

Giao dịch Phala

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PhalaPHA/USDT
Giao ngay
$0.1153
+4.52%
logo PhalaPHA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1151
+4.11%

The real-time trading price of PHA/USDT Spot is $0.1153, with a 24-hour trading change of +4.52%, PHA/USDT Spot is $0.1153 and +4.52%, and PHA/USDT Perpetual is $0.1151 and +4.11%.

Bảng chuyển đổi Phala sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bảng chuyển đổi PHA sang AED

logo PhalaSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1PHA
0.42AED
2PHA
0.84AED
3PHA
1.26AED
4PHA
1.69AED
5PHA
2.11AED
6PHA
2.53AED
7PHA
2.95AED
8PHA
3.38AED
9PHA
3.8AED
10PHA
4.22AED
1,000PHA
422.55AED
5,000PHA
2,112.78AED
10,000PHA
4,225.57AED
50,000PHA
21,127.89AED
100,000PHA
42,255.78AED

Bảng chuyển đổi AED sang PHA

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo Phala
1AED
2.36PHA
2AED
4.73PHA
3AED
7.09PHA
4AED
9.46PHA
5AED
11.83PHA
6AED
14.19PHA
7AED
16.56PHA
8AED
18.93PHA
9AED
21.29PHA
10AED
23.66PHA
100AED
236.65PHA
500AED
1,183.26PHA
1,000AED
2,366.53PHA
5,000AED
11,832.69PHA
10,000AED
23,665.39PHA

Bảng chuyển đổi số tiền PHA sang AED và AED sang PHA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 PHA sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AED sang PHA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Phala phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHA = $0.12 USD, 1 PHA = €0.1 EUR, 1 PHA = ₹9.64 INR, 1 PHA = Rp1,750.13 IDR, 1 PHA = $0.16 CAD, 1 PHA = £0.09 GBP, 1 PHA = ฿3.81 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
8.05
logo BTCBTC
0.001167
logo ETHETH
0.03163
logo XRPXRP
42.18
logo USDTUSDT
136.11
logo BNBBNB
0.1692
logo SOLSOL
0.7481
logo USDCUSDC
136.18
logo SMARTSMART
19,669.02
logo STETHSTETH
0.03161
logo DOGEDOGE
564.24
logo TRXTRX
403.93
logo ADAADA
168.41
logo WBTCWBTC
0.001167
logo LINKLINK
6.32
logo HYPEHYPE
3.11

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Phala (PHA) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

01

Nhập số lượng PHA của bạn

Nhập số lượng PHA của bạn

02

Chọn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phala hiện tại theo Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phala.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phala sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phala sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phala sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phala sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phala sang loại tiền tệ khác ngoài Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Phala (PHA)

Tìm hiểu thêm về Phala (PHA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.