Plasma Thị trường hôm nay
Plasma đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XPL chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫36,667.29. Với nguồn cung lưu hành là 1,800,000,000 XPL, tổng vốn hóa thị trường của XPL tính bằng VND là ₫1,729,742,853,432,082,208.71. Trong 24h qua, giá của XPL tính bằng VND đã giảm ₫-4,437.58, biểu thị mức giảm -10.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XPL tính bằng VND là ₫44,343.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1,965.58.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XPL sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XPL sang VND là ₫36,667.29 VND, với sự thay đổi -10.68% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XPL/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XPL/VND trong ngày qua.
Giao dịch Plasma
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.42 | -8.54% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.42 | -8.73% |
The real-time trading price of XPL/USDT Spot is $1.42, with a 24-hour trading change of -8.54%, XPL/USDT Spot is $1.42 and -8.54%, and XPL/USDT Perpetual is $1.42 and -8.73%.
Bảng chuyển đổi Plasma sang Việt Nam đồng
Bảng chuyển đổi XPL sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XPL | 36,667.29VND |
2XPL | 73,334.59VND |
3XPL | 110,001.89VND |
4XPL | 146,669.18VND |
5XPL | 183,336.48VND |
6XPL | 220,003.78VND |
7XPL | 256,671.08VND |
8XPL | 293,338.37VND |
9XPL | 330,005.67VND |
10XPL | 366,672.97VND |
100XPL | 3,666,729.71VND |
500XPL | 18,333,648.58VND |
1,000XPL | 36,667,297.16VND |
5,000XPL | 183,336,485.81VND |
10,000XPL | 366,672,971.63VND |
Bảng chuyển đổi VND sang XPL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.00002727XPL |
2VND | 0.00005454XPL |
3VND | 0.00008181XPL |
4VND | 0.000109XPL |
5VND | 0.0001363XPL |
6VND | 0.0001636XPL |
7VND | 0.0001909XPL |
8VND | 0.0002181XPL |
9VND | 0.0002454XPL |
10VND | 0.0002727XPL |
10,000,000VND | 272.72XPL |
50,000,000VND | 1,363.61XPL |
100,000,000VND | 2,727.22XPL |
500,000,000VND | 13,636.12XPL |
1,000,000,000VND | 27,272.25XPL |
Bảng chuyển đổi số tiền XPL sang VND và VND sang XPL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XPL sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang XPL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Plasma phổ biến
Plasma | 1 XPL |
---|---|
![]() | $1.45USD |
![]() | €1.24EUR |
![]() | ₹129.05INR |
![]() | Rp24,337.4IDR |
![]() | $2.03CAD |
![]() | £1.09GBP |
![]() | ฿46.87THB |
Plasma | 1 XPL |
---|---|
![]() | ₽121.56RUB |
![]() | R$7.79BRL |
![]() | د.إ5.34AED |
![]() | ₺60.48TRY |
![]() | ¥10.38CNY |
![]() | ¥217.54JPY |
![]() | $11.31HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XPL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XPL = $1.45 USD, 1 XPL = €1.24 EUR, 1 XPL = ₹129.05 INR, 1 XPL = Rp24,337.4 IDR, 1 XPL = $2.03 CAD, 1 XPL = £1.09 GBP, 1 XPL = ฿46.87 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
USDE chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001173 |
![]() | 0.0000001731 |
![]() | 0.000004713 |
![]() | 0.01907 |
![]() | 0.006743 |
![]() | 0.00001948 |
![]() | 0.00009298 |
![]() | 0.01908 |
![]() | 4.46 |
![]() | 0.08239 |
![]() | 0.000004717 |
![]() | 0.05695 |
![]() | 0.02417 |
![]() | 0.0009006 |
![]() | 0.01907 |
![]() | 0.0000001727 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Plasma (XPL) sang Việt Nam đồng (VND)
Nhập số lượng XPL của bạn
Nhập số lượng XPL của bạn
Chọn Việt Nam đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Plasma hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Plasma.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Plasma sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Plasma sang Việt Nam đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Plasma sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Plasma sang Việt Nam đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Plasma sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Plasma (XPL)

Plasma (XPL) ra mắt trên Gate Launchpad với hiệu suất mạnh mẽ, đạt mức cao mới là $1.679
Trong thị trường tiền điện tử biến động, Plasma (XPL) mang đến cho người tham gia trải nghiệm "lợi nhuận kép" hiếm hoi với những nền tảng vững chắc và khởi đầu mạnh mẽ.

Nguồn cung Stablecoin Plasma (XPL) vượt qua 7 tỷ USD, giá Token đạt mức cao mới!
Blockchain Plasma hiệu suất cao, được thiết kế đặc biệt cho stablecoin, đã vượt qua mức cung cấp 7 tỷ USD stablecoin trên chuỗi chỉ trong hai ngày, cho thấy sự tự tin mạnh mẽ của thị trường vào hệ sinh thái của nó.

Dự án Stablecoin Plasma Công Bố Ngày Ra Mắt Token XPL
Plasma vừa chính thức ấn định thời điểm ra mắt mạng lưới L1 tập trung vào stablecoin và token gốc XPL.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
