PointPayPXP sang IDR:Chuyển đổi PointPay (PXP) sang Rupiah Indonesia (IDR)

PXP/IDR: 1 PXP ≈ Rp205.28 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

PointPay Thị trường hôm nay

PointPay đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PXP chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp205.28. Với nguồn cung lưu hành là 30,000,000 PXP, tổng vốn hóa thị trường của PXP tính bằng IDR là Rp102,163,126,338,730.21. Trong 24h qua, giá của PXP tính bằng IDR đã giảm Rp-2.85, biểu thị mức giảm -1.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PXP tính bằng IDR là Rp2,190.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp188.59.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PXP sang IDR

Rp205.28-1.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PXP sang IDR là Rp205.28 IDR, với sự thay đổi -1.37% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PXP/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PXP/IDR trong ngày qua.

Giao dịch PointPay

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PXP/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PXP/-- Spot is -- and --, and PXP/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi PointPay sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi PXP sang IDR

logo PointPaySố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1PXP
205.28IDR
2PXP
410.56IDR
3PXP
615.84IDR
4PXP
821.13IDR
5PXP
1,026.41IDR
6PXP
1,231.69IDR
7PXP
1,436.98IDR
8PXP
1,642.26IDR
9PXP
1,847.54IDR
10PXP
2,052.82IDR
100PXP
20,528.29IDR
500PXP
102,641.48IDR
1,000PXP
205,282.96IDR
5,000PXP
1,026,414.84IDR
10,000PXP
2,052,829.69IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang PXP

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo PointPay
1IDR
0.004871PXP
2IDR
0.009742PXP
3IDR
0.01461PXP
4IDR
0.01948PXP
5IDR
0.02435PXP
6IDR
0.02922PXP
7IDR
0.03409PXP
8IDR
0.03897PXP
9IDR
0.04384PXP
10IDR
0.04871PXP
100,000IDR
487.13PXP
500,000IDR
2,435.66PXP
1,000,000IDR
4,871.32PXP
5,000,000IDR
24,356.62PXP
10,000,000IDR
48,713.24PXP

Bảng chuyển đổi số tiền PXP sang IDR và IDR sang PXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PXP sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang PXP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PointPay phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PXP = $0.01 USD, 1 PXP = €0.01 EUR, 1 PXP = ₹1.1 INR, 1 PXP = Rp205.28 IDR, 1 PXP = $0.02 CAD, 1 PXP = £0.01 GBP, 1 PXP = ฿0.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001816
logo BTCBTC
0.0000002606
logo ETHETH
0.00000706
logo USDTUSDT
0.03011
logo BNBBNB
0.00002351
logo XRPXRP
0.01148
logo SOLSOL
0.0001447
logo USDCUSDC
0.03016
logo STETHSTETH
0.000007063
logo SMARTSMART
7.95
logo DOGEDOGE
0.1394
logo TRXTRX
0.09315
logo ADAADA
0.04123
logo WBTCWBTC
0.0000002609
logo LINKLINK
0.001498
logo USDEUSDE
0.03014

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PointPay (PXP) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng PXP của bạn

Nhập số lượng PXP của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PointPay hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PointPay.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PointPay sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PointPay sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PointPay sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PointPay sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi PointPay sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide