ReserveRightsRSR sang CNY:Chuyển đổi ReserveRights (RSR) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

RSR/CNY: 1 RSR ≈ ¥0.03011 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

ReserveRights Thị trường hôm nay

ReserveRights đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RSR chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.03011. Với nguồn cung lưu hành là 61,065,201,626 RSR, tổng vốn hóa thị trường của RSR tính bằng CNY là ¥13,095,393,358.67. Trong 24h qua, giá của RSR tính bằng CNY đã giảm ¥-0.000262, biểu thị mức giảm -0.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RSR tính bằng CNY là ¥0.836, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.00864.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RSR sang CNY

¥0.03011-0.86%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RSR sang CNY là ¥0.03011 CNY, với sự thay đổi -0.86% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RSR/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RSR/CNY trong ngày qua.

Giao dịch ReserveRights

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ReserveRightsRSR/USDT
Giao ngay
$0.004231
+0.16%
logo ReserveRightsRSR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.004212
-0.35%

The real-time trading price of RSR/USDT Spot is $0.004231, with a 24-hour trading change of +0.16%, RSR/USDT Spot is $0.004231 and +0.16%, and RSR/USDT Perpetual is $0.004212 and -0.35%.

Bảng chuyển đổi ReserveRights sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi RSR sang CNY

logo ReserveRightsSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1RSR
0.03CNY
2RSR
0.06CNY
3RSR
0.09CNY
4RSR
0.12CNY
5RSR
0.15CNY
6RSR
0.18CNY
7RSR
0.21CNY
8RSR
0.24CNY
9RSR
0.27CNY
10RSR
0.3CNY
10,000RSR
301.18CNY
50,000RSR
1,505.92CNY
100,000RSR
3,011.84CNY
500,000RSR
15,059.22CNY
1,000,000RSR
30,118.44CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang RSR

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo ReserveRights
1CNY
33.2RSR
2CNY
66.4RSR
3CNY
99.6RSR
4CNY
132.8RSR
5CNY
166.01RSR
6CNY
199.21RSR
7CNY
232.41RSR
8CNY
265.61RSR
9CNY
298.82RSR
10CNY
332.02RSR
100CNY
3,320.22RSR
500CNY
16,601.12RSR
1,000CNY
33,202.24RSR
5,000CNY
166,011.22RSR
10,000CNY
332,022.44RSR

Bảng chuyển đổi số tiền RSR sang CNY và CNY sang RSR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 RSR sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang RSR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ReserveRights phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RSR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RSR = $0 USD, 1 RSR = €0 EUR, 1 RSR = ₹0.38 INR, 1 RSR = Rp70.54 IDR, 1 RSR = $0.01 CAD, 1 RSR = £0 GBP, 1 RSR = ฿0.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
6.13
logo BTCBTC
0.0007013
logo ETHETH
0.02171
logo USDTUSDT
70.26
logo XRPXRP
32.19
logo BNBBNB
0.07514
logo SOLSOL
0.4622
logo USDCUSDC
70.19
logo SMARTSMART
20,687.82
logo STETHSTETH
0.02175
logo TRXTRX
246.96
logo DOGEDOGE
435.43
logo ADAADA
133.78
logo WBTCWBTC
0.0007
logo HYPEHYPE
1.78
logo LINKLINK
4.83

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ReserveRights (RSR) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng RSR của bạn

Nhập số lượng RSR của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ReserveRights hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ReserveRights.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ReserveRights sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ReserveRights sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ReserveRights sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ReserveRights sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi ReserveRights sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ReserveRights (RSR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide