Retro FinanceRETRO sang INR:Chuyển đổi Retro Finance (RETRO) sang Rupee Ấn Độ (INR)

RETRO/INR: 1 RETRO ≈ ₹0.1189 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Retro Finance Thị trường hôm nay

Retro Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RETRO chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1189. Với nguồn cung lưu hành là 0 RETRO, tổng vốn hóa thị trường của RETRO tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của RETRO tính bằng INR đã giảm ₹-0.0006678, biểu thị mức giảm -0.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RETRO tính bằng INR là ₹11.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.07234.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RETRO sang INR

0.1189-0.57%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RETRO sang INR là ₹0.1189 INR, với sự thay đổi -0.57% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RETRO/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RETRO/INR trong ngày qua.

Giao dịch Retro Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of RETRO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, RETRO/-- Spot is $ and --, and RETRO/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Retro Finance sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi RETRO sang INR

logo Retro FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1RETRO
0.11INR
2RETRO
0.23INR
3RETRO
0.35INR
4RETRO
0.47INR
5RETRO
0.59INR
6RETRO
0.71INR
7RETRO
0.83INR
8RETRO
0.95INR
9RETRO
1.07INR
10RETRO
1.18INR
1,000RETRO
118.9INR
5,000RETRO
594.51INR
10,000RETRO
1,189.03INR
50,000RETRO
5,945.18INR
100,000RETRO
11,890.37INR

Bảng chuyển đổi INR sang RETRO

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Retro Finance
1INR
8.41RETRO
2INR
16.82RETRO
3INR
25.23RETRO
4INR
33.64RETRO
5INR
42.05RETRO
6INR
50.46RETRO
7INR
58.87RETRO
8INR
67.28RETRO
9INR
75.69RETRO
10INR
84.1RETRO
100INR
841.01RETRO
500INR
4,205.08RETRO
1,000INR
8,410.16RETRO
5,000INR
42,050.82RETRO
10,000INR
84,101.64RETRO

Bảng chuyển đổi số tiền RETRO sang INR và INR sang RETRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 RETRO sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang RETRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Retro Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RETRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RETRO = $0 USD, 1 RETRO = €0 EUR, 1 RETRO = ₹0.12 INR, 1 RETRO = Rp22.17 IDR, 1 RETRO = $0 CAD, 1 RETRO = £0 GBP, 1 RETRO = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3353
logo BTCBTC
0.00005075
logo ETHETH
0.001271
logo XRPXRP
1.99
logo USDTUSDT
5.67
logo BNBBNB
0.006612
logo SOLSOL
0.0271
logo USDCUSDC
5.67
logo SMARTSMART
898.2
logo STETHSTETH
0.001274
logo DOGEDOGE
25.84
logo TRXTRX
16.62
logo ADAADA
6.77
logo LINKLINK
0.2393
logo WBTCWBTC
0.00005071
logo USDEUSDE
5.67

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Retro Finance (RETRO) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng RETRO của bạn

Nhập số lượng RETRO của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Retro Finance hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Retro Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Retro Finance sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Retro Finance sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Retro Finance sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Retro Finance sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Retro Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide