Robinhood xStock Thị trường hôm nay
Robinhood xStock đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Robinhood xStock chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp1,782,391.89. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 HOODX, tổng vốn hóa thị trường của Robinhood xStock tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của Robinhood xStock tính bằng IDR đã tăng Rp49,431.25, biểu thị mức tăng +2.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Robinhood xStock tính bằng IDR là Rp17,961,239.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1,483,748.17.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HOODX sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HOODX sang IDR là Rp1,782,391.89 IDR, với sự thay đổi +2.85% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HOODX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HOODX/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Robinhood xStock
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $109.2 | +2.88% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $109.12 | +2.94% |
The real-time trading price of HOODX/USDT Spot is $109.2, with a 24-hour trading change of +2.88%, HOODX/USDT Spot is $109.2 and +2.88%, and HOODX/USDT Perpetual is $109.12 and +2.94%.
Bảng chuyển đổi Robinhood xStock sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi HOODX sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HOODX | 1,780,105.93IDR |
2HOODX | 3,560,211.86IDR |
3HOODX | 5,340,317.8IDR |
4HOODX | 7,120,423.73IDR |
5HOODX | 8,900,529.67IDR |
6HOODX | 10,680,635.6IDR |
7HOODX | 12,460,741.54IDR |
8HOODX | 14,240,847.47IDR |
9HOODX | 16,020,953.41IDR |
10HOODX | 17,801,059.34IDR |
100HOODX | 178,010,593.49IDR |
500HOODX | 890,052,967.46IDR |
1,000HOODX | 1,780,105,934.92IDR |
5,000HOODX | 8,900,529,674.61IDR |
10,000HOODX | 17,801,059,349.22IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang HOODX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0000005617HOODX |
2IDR | 0.000001123HOODX |
3IDR | 0.000001685HOODX |
4IDR | 0.000002247HOODX |
5IDR | 0.000002808HOODX |
6IDR | 0.00000337HOODX |
7IDR | 0.000003932HOODX |
8IDR | 0.000004494HOODX |
9IDR | 0.000005055HOODX |
10IDR | 0.000005617HOODX |
1,000,000,000IDR | 561.76HOODX |
5,000,000,000IDR | 2,808.82HOODX |
10,000,000,000IDR | 5,617.64HOODX |
50,000,000,000IDR | 28,088.21HOODX |
100,000,000,000IDR | 56,176.43HOODX |
Bảng chuyển đổi số tiền HOODX sang IDR và IDR sang HOODX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HOODX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000,000 IDR sang HOODX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Robinhood xStock phổ biến
Robinhood xStock | 1 HOODX |
---|---|
![]() | $109.16USD |
![]() | €93.93EUR |
![]() | ₹9,527.62INR |
![]() | Rp1,782,391.89IDR |
![]() | $151.69CAD |
![]() | £81.28GBP |
![]() | ฿3,562.5THB |
Robinhood xStock | 1 HOODX |
---|---|
![]() | ₽8,779.29RUB |
![]() | R$598.45BRL |
![]() | د.إ400.89AED |
![]() | ₺4,474.25TRY |
![]() | ¥783.73CNY |
![]() | ¥16,167.74JPY |
![]() | $852.9HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HOODX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HOODX = $109.16 USD, 1 HOODX = €93.93 EUR, 1 HOODX = ₹9,527.62 INR, 1 HOODX = Rp1,782,391.89 IDR, 1 HOODX = $151.69 CAD, 1 HOODX = £81.28 GBP, 1 HOODX = ฿3,562.5 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001683 |
![]() | 0.0000002619 |
![]() | 0.000006339 |
![]() | 0.009958 |
![]() | 0.03062 |
![]() | 0.00003423 |
![]() | 0.0001541 |
![]() | 0.03062 |
![]() | 5.46 |
![]() | 0.000006364 |
![]() | 0.128 |
![]() | 0.08365 |
![]() | 0.03282 |
![]() | 0.001132 |
![]() | 0.0006895 |
![]() | 0.0000002616 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Robinhood xStock (HOODX) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng HOODX của bạn
Nhập số lượng HOODX của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Robinhood xStock hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Robinhood xStock.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Robinhood xStock sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Robinhood xStock sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Robinhood xStock sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Robinhood xStock sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Robinhood xStock sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Robinhood xStock (HOODX)

What Are xStocks? A Step-by-Step Guide to Buying HOODX (Using Gate xStocks as an Example)
No need for a traditional brokerage account; a Gate account is sufficient to hold digital assets linked to the stock prices of top global listed companies.

Latest Updates on Robinhood Tokenized Stock HOODX
Robinhood has opened a new market for the retail of unlisted assets through the tokenization of stocks, driving the price correlation between HOOD and HOODX upward.

HOODX: Innovating Web3 in 2025 through Blockchain Integration and NFT Market
Explore the transformative impact of HOODX on Web3 in 2025.