RockiROCKI sang USD:Chuyển đổi Rocki (ROCKI) sang Đô la Mỹ (USD)

ROCKI/USD: 1 ROCKI ≈ $0.0007748 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Rocki Thị trường hôm nay

Rocki đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ROCKI chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.0007748. Với nguồn cung lưu hành là 7,885,722.52 ROCKI, tổng vốn hóa thị trường của ROCKI tính bằng USD là $6,110.17. Trong 24h qua, giá của ROCKI tính bằng USD đã giảm $-0.001229, biểu thị mức giảm -60.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ROCKI tính bằng USD là $5.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0006483.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROCKI sang USD

$0.0007748-60.77%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROCKI sang USD là $0.0007748 USD, với sự thay đổi -60.77% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ROCKI/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROCKI/USD trong ngày qua.

Giao dịch Rocki

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ROCKI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ROCKI/-- Spot is $ and --, and ROCKI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Rocki sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi ROCKI sang USD

logo RockiSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1ROCKI
0USD
2ROCKI
0USD
3ROCKI
0USD
4ROCKI
0USD
5ROCKI
0USD
6ROCKI
0USD
7ROCKI
0USD
8ROCKI
0USD
9ROCKI
0USD
10ROCKI
0USD
1,000,000ROCKI
774.84USD
5,000,000ROCKI
3,874.2USD
10,000,000ROCKI
7,748.4USD
50,000,000ROCKI
38,742USD
100,000,000ROCKI
77,484USD

Bảng chuyển đổi USD sang ROCKI

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Rocki
1USD
1,290.58ROCKI
2USD
2,581.17ROCKI
3USD
3,871.76ROCKI
4USD
5,162.35ROCKI
5USD
6,452.94ROCKI
6USD
7,743.53ROCKI
7USD
9,034.12ROCKI
8USD
10,324.71ROCKI
9USD
11,615.3ROCKI
10USD
12,905.89ROCKI
100USD
129,058.9ROCKI
500USD
645,294.51ROCKI
1,000USD
1,290,589.02ROCKI
5,000USD
6,452,945.12ROCKI
10,000USD
12,905,890.24ROCKI

Bảng chuyển đổi số tiền ROCKI sang USD và USD sang ROCKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 ROCKI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang ROCKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Rocki phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROCKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROCKI = $0 USD, 1 ROCKI = €0 EUR, 1 ROCKI = ₹0.07 INR, 1 ROCKI = Rp12.71 IDR, 1 ROCKI = $0 CAD, 1 ROCKI = £0 GBP, 1 ROCKI = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.82
logo BTCBTC
0.004465
logo ETHETH
0.1161
logo XRPXRP
169.37
logo USDTUSDT
500.04
logo BNBBNB
0.5713
logo SOLSOL
2.33
logo USDCUSDC
500.05
logo SMARTSMART
98,553.23
logo STETHSTETH
0.1163
logo DOGEDOGE
2,122.06
logo ADAADA
579.03
logo TRXTRX
1,509.79
logo LINKLINK
21.65
logo HYPEHYPE
9.41
logo WBTCWBTC
0.004465

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Rocki (ROCKI) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng ROCKI của bạn

Nhập số lượng ROCKI của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Rocki hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Rocki.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Rocki sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Rocki sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Rocki sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Rocki sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Rocki sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide