RubicRBC sang CNY:Chuyển đổi Rubic (RBC) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

RBC/CNY: 1 RBC ≈ ¥0.0761 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Rubic Thị trường hôm nay

Rubic đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Rubic chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.0761. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 204,990,547.55 RBC, tổng vốn hóa thị trường của Rubic tính bằng CNY là ¥111,280,315.56. Trong 24h qua, giá của Rubic tính bằng CNY đã tăng ¥0.001436, biểu thị mức tăng +1.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Rubic tính bằng CNY là ¥5.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.004728.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RBC sang CNY

¥0.0761+1.92%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RBC sang CNY là ¥0.0761 CNY, với sự thay đổi +1.92% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RBC/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RBC/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Rubic

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RubicRBC/USDT
Giao ngay
$0.01067
+1.70%
logo RubicRBC/ETH
Giao ngay
$0.000002495
+1.91%

The real-time trading price of RBC/USDT Spot is $0.01067, with a 24-hour trading change of +1.70%, RBC/USDT Spot is $0.01067 and +1.70%, and RBC/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Rubic sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi RBC sang CNY

logo RubicSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1RBC
0.07CNY
2RBC
0.15CNY
3RBC
0.22CNY
4RBC
0.3CNY
5RBC
0.38CNY
6RBC
0.45CNY
7RBC
0.53CNY
8RBC
0.6CNY
9RBC
0.68CNY
10RBC
0.76CNY
10,000RBC
761.06CNY
50,000RBC
3,805.34CNY
100,000RBC
7,610.69CNY
500,000RBC
38,053.48CNY
1,000,000RBC
76,106.97CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang RBC

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Rubic
1CNY
13.13RBC
2CNY
26.27RBC
3CNY
39.41RBC
4CNY
52.55RBC
5CNY
65.69RBC
6CNY
78.83RBC
7CNY
91.97RBC
8CNY
105.11RBC
9CNY
118.25RBC
10CNY
131.39RBC
100CNY
1,313.93RBC
500CNY
6,569.69RBC
1,000CNY
13,139.39RBC
5,000CNY
65,696.99RBC
10,000CNY
131,393.99RBC

Bảng chuyển đổi số tiền RBC sang CNY và CNY sang RBC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 RBC sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang RBC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Rubic phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RBC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RBC = $0.01 USD, 1 RBC = €0.01 EUR, 1 RBC = ₹0.94 INR, 1 RBC = Rp175.23 IDR, 1 RBC = $0.01 CAD, 1 RBC = £0.01 GBP, 1 RBC = ฿0.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.15
logo BTCBTC
0.0006356
logo ETHETH
0.0164
logo USDTUSDT
70.07
logo XRPXRP
24.97
logo BNBBNB
0.08136
logo SOLSOL
0.3475
logo USDCUSDC
70.12
logo SMARTSMART
13,510.39
logo STETHSTETH
0.01643
logo DOGEDOGE
326.4
logo TRXTRX
214.44
logo ADAADA
85.17
logo LINKLINK
3.15
logo WBTCWBTC
0.0006355
logo USDEUSDE
70.03

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Rubic (RBC) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng RBC của bạn

Nhập số lượng RBC của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Rubic hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Rubic.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Rubic sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Rubic sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Rubic sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Rubic sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Rubic sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide