Sandbox Thị trường hôm nay
Sandbox đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Sandbox chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.1997. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,445,857,126.22 SAND, tổng vốn hóa thị trường của Sandbox tính bằng USD là $488,437,668.1. Trong 24h qua, giá của Sandbox tính bằng USD đã tăng $0.007995, biểu thị mức tăng +4.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Sandbox tính bằng USD là $8.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02897.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SAND sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SAND sang USD là $0.1997 USD, với sự thay đổi +4.16% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SAND/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SAND/USD trong ngày qua.
Giao dịch Sandbox
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  SAND/USDT Giao ngay | $0.1999 | +3.56% | |
|  SAND/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2 | +4.17% | 
The real-time trading price of SAND/USDT Spot is $0.1999, with a 24-hour trading change of +3.56%, SAND/USDT Spot is $0.1999 and +3.56%, and SAND/USDT Perpetual is $0.2 and +4.17%.
Bảng chuyển đổi Sandbox sang Đô la Mỹ
Bảng chuyển đổi SAND sang USD
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1SAND | 0.19USD | 
| 2SAND | 0.39USD | 
| 3SAND | 0.59USD | 
| 4SAND | 0.79USD | 
| 5SAND | 0.99USD | 
| 6SAND | 1.19USD | 
| 7SAND | 1.39USD | 
| 8SAND | 1.59USD | 
| 9SAND | 1.79USD | 
| 10SAND | 1.99USD | 
| 1,000SAND | 199.7USD | 
| 5,000SAND | 998.5USD | 
| 10,000SAND | 1,997USD | 
| 50,000SAND | 9,985USD | 
| 100,000SAND | 19,970USD | 
Bảng chuyển đổi USD sang SAND
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1USD | 5SAND | 
| 2USD | 10.01SAND | 
| 3USD | 15.02SAND | 
| 4USD | 20.03SAND | 
| 5USD | 25.03SAND | 
| 6USD | 30.04SAND | 
| 7USD | 35.05SAND | 
| 8USD | 40.06SAND | 
| 9USD | 45.06SAND | 
| 10USD | 50.07SAND | 
| 100USD | 500.75SAND | 
| 500USD | 2,503.75SAND | 
| 1,000USD | 5,007.51SAND | 
| 5,000USD | 25,037.55SAND | 
| 10,000USD | 50,075.11SAND | 
Bảng chuyển đổi số tiền SAND sang USD và USD sang SAND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 SAND sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang SAND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Sandbox phổ biến
| Sandbox | 1 SAND | 
|---|---|
|  SAND chuyển đổi sang USD | $0.2USD | 
|  SAND chuyển đổi sang EUR | €0.17EUR | 
|  SAND chuyển đổi sang INR | ₹17.71INR | 
|  SAND chuyển đổi sang IDR | Rp3,324.39IDR | 
|  SAND chuyển đổi sang CAD | $0.28CAD | 
|  SAND chuyển đổi sang GBP | £0.15GBP | 
|  SAND chuyển đổi sang THB | ฿6.47THB | 
| Sandbox | 1 SAND | 
|---|---|
|  SAND chuyển đổi sang RUB | ₽16RUB | 
|  SAND chuyển đổi sang BRL | R$1.08BRL | 
|  SAND chuyển đổi sang AED | د.إ0.73AED | 
|  SAND chuyển đổi sang TRY | ₺8.39TRY | 
|  SAND chuyển đổi sang CNY | ¥1.42CNY | 
|  SAND chuyển đổi sang JPY | ¥30.74JPY | 
|  SAND chuyển đổi sang HKD | $1.55HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SAND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SAND = $0.2 USD, 1 SAND = €0.17 EUR, 1 SAND = ₹17.71 INR, 1 SAND = Rp3,324.39 IDR, 1 SAND = $0.28 CAD, 1 SAND = £0.15 GBP, 1 SAND = ฿6.47 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang USD BTC chuyển đổi sang USD
 ETH chuyển đổi sang USD ETH chuyển đổi sang USD
 USDT chuyển đổi sang USD USDT chuyển đổi sang USD
 XRP chuyển đổi sang USD XRP chuyển đổi sang USD
 BNB chuyển đổi sang USD BNB chuyển đổi sang USD
 SOL chuyển đổi sang USD SOL chuyển đổi sang USD
 USDC chuyển đổi sang USD USDC chuyển đổi sang USD
 SMART chuyển đổi sang USD SMART chuyển đổi sang USD
 STETH chuyển đổi sang USD STETH chuyển đổi sang USD
 DOGE chuyển đổi sang USD DOGE chuyển đổi sang USD
 TRX chuyển đổi sang USD TRX chuyển đổi sang USD
 ADA chuyển đổi sang USD ADA chuyển đổi sang USD
 WBTC chuyển đổi sang USD WBTC chuyển đổi sang USD
 LINK chuyển đổi sang USD LINK chuyển đổi sang USD
 HYPE chuyển đổi sang USD HYPE chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 USD
USD|  GT | 38.72 | 
|  BTC | 0.004563 | 
|  ETH | 0.1295 | 
|  USDT | 500.28 | 
|  XRP | 198.25 | 
|  BNB | 0.4623 | 
|  SOL | 2.68 | 
|  USDC | 499.9 | 
|  SMART | 117,827.26 | 
|  STETH | 0.1295 | 
|  DOGE | 2,694.25 | 
|  TRX | 1,693.3 | 
|  ADA | 824.81 | 
|  WBTC | 0.004558 | 
|  LINK | 29.31 | 
|  HYPE | 11.55 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Sandbox (SAND) sang Đô la Mỹ (USD)
Nhập số lượng SAND của bạn
Nhập số lượng SAND của bạn
Chọn Đô la Mỹ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sandbox hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sandbox.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sandbox sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Sandbox sang Đô la Mỹ (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sandbox sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sandbox sang Đô la Mỹ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Sandbox sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Sandbox (SAND)

The Sandbox là gì? Dự đoán giá TOKEN SAND
Từ ga ảo MTR đến Trải nghiệm Rugby HSBC, The Sandbox đang định nghĩa lại giao diện cho tương tác giữa thương hiệu và người dùng.

Phân tích xu hướng giá SAND: Nhận định thị trường và dự đoán tương lai
Là token gốc của metaverse Sandbox, SAND coin đã thu hút sự chú ý của nhà đầu tư crypto, người săn airdrop và cộng đồng blockchain.

Sandbox là gì? Tất tần tật về tiền mã hóa SAND Coin
Sandbox đã nổi lên như một nền tảng metaverse hàng đầu, nơi các nhà sáng tạo, game thủ và nhà đầu tư hội tụ trên blockchain.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 SAND sang USD:Chuyển đổi Sandbox (SAND) sang Đô la Mỹ (USD)
SAND sang USD:Chuyển đổi Sandbox (SAND) sang Đô la Mỹ (USD)