SXPSXP sang CNY:Chuyển đổi SXP (SXP) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

SXP/CNY: 1 SXP ≈ ¥0.8178 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

SXP Thị trường hôm nay

SXP đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SXP chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.8178. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 659,222,605.16 SXP, tổng vốn hóa thị trường của SXP tính bằng CNY là ¥3,839,584,330.23. Trong 24h qua, giá của SXP tính bằng CNY đã tăng ¥0.005846, biểu thị mức tăng +0.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SXP tính bằng CNY là ¥41.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.6091.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SXP sang CNY

¥0.8178+0.72%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SXP sang CNY là ¥0.8178 CNY, với sự thay đổi +0.72% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SXP/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SXP/CNY trong ngày qua.

Giao dịch SXP

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SXPSXP/USDT
Giao ngay
$0.1156
+0.78%
logo SXPSXP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1149
+0.26%

The real-time trading price of SXP/USDT Spot is $0.1156, with a 24-hour trading change of +0.78%, SXP/USDT Spot is $0.1156 and +0.78%, and SXP/USDT Perpetual is $0.1149 and +0.26%.

Bảng chuyển đổi SXP sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi SXP sang CNY

logo SXPSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1SXP
0.81CNY
2SXP
1.63CNY
3SXP
2.45CNY
4SXP
3.27CNY
5SXP
4.08CNY
6SXP
4.9CNY
7SXP
5.72CNY
8SXP
6.54CNY
9SXP
7.36CNY
10SXP
8.17CNY
1,000SXP
817.85CNY
5,000SXP
4,089.25CNY
10,000SXP
8,178.51CNY
50,000SXP
40,892.58CNY
100,000SXP
81,785.16CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang SXP

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo SXP
1CNY
1.22SXP
2CNY
2.44SXP
3CNY
3.66SXP
4CNY
4.89SXP
5CNY
6.11SXP
6CNY
7.33SXP
7CNY
8.55SXP
8CNY
9.78SXP
9CNY
11SXP
10CNY
12.22SXP
100CNY
122.27SXP
500CNY
611.35SXP
1,000CNY
1,222.71SXP
5,000CNY
6,113.57SXP
10,000CNY
12,227.15SXP

Bảng chuyển đổi số tiền SXP sang CNY và CNY sang SXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 SXP sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang SXP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1SXP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SXP = $0.11 USD, 1 SXP = €0.1 EUR, 1 SXP = ₹10.19 INR, 1 SXP = Rp1,911.77 IDR, 1 SXP = $0.16 CAD, 1 SXP = £0.09 GBP, 1 SXP = ฿3.72 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
5.36
logo BTCBTC
0.0006368
logo ETHETH
0.01819
logo USDTUSDT
70.22
logo XRPXRP
28.01
logo BNBBNB
0.06491
logo SOLSOL
0.3807
logo USDCUSDC
70.2
logo SMARTSMART
16,869.85
logo STETHSTETH
0.01818
logo TRXTRX
237.23
logo DOGEDOGE
381.73
logo ADAADA
116.74
logo WBTCWBTC
0.0006379
logo LINKLINK
4.08
logo HYPEHYPE
1.67

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi SXP (SXP) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng SXP của bạn

Nhập số lượng SXP của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SXP hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SXP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SXP sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ SXP sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SXP sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SXP sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi SXP sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide