TENTENFI sang VND:Chuyển đổi TEN (TENFI) sang Việt Nam đồng (VND)

TENFI/VND: 1 TENFI ≈ ₫17.09 VND

Lần cập nhật mới nhất:

TEN Thị trường hôm nay

TEN đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của TENFI chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫17.09. Với nguồn cung lưu hành là 153,865,468.42 TENFI, tổng vốn hóa thị trường của TENFI tính bằng VND là ₫69,039,942,908,778.86. Trong 24h qua, giá của TENFI tính bằng VND đã giảm ₫-0.695, biểu thị mức giảm -3.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TENFI tính bằng VND là ₫14,506.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫11.49.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TENFI sang VND

17.09-3.89%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TENFI sang VND là ₫17.09 VND, với sự thay đổi -3.89% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TENFI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TENFI/VND trong ngày qua.

Giao dịch TEN

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of TENFI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, TENFI/-- Spot is -- and --, and TENFI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi TEN sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi TENFI sang VND

logo TENSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1TENFI
17.09VND
2TENFI
34.19VND
3TENFI
51.28VND
4TENFI
68.38VND
5TENFI
85.47VND
6TENFI
102.57VND
7TENFI
119.66VND
8TENFI
136.76VND
9TENFI
153.85VND
10TENFI
170.95VND
100TENFI
1,709.5VND
500TENFI
8,547.52VND
1,000TENFI
17,095.04VND
5,000TENFI
85,475.2VND
10,000TENFI
170,950.41VND

Bảng chuyển đổi VND sang TENFI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo TEN
1VND
0.05849TENFI
2VND
0.1169TENFI
3VND
0.1754TENFI
4VND
0.2339TENFI
5VND
0.2924TENFI
6VND
0.3509TENFI
7VND
0.4094TENFI
8VND
0.4679TENFI
9VND
0.5264TENFI
10VND
0.5849TENFI
10,000VND
584.96TENFI
50,000VND
2,924.82TENFI
100,000VND
5,849.64TENFI
500,000VND
29,248.24TENFI
1,000,000VND
58,496.49TENFI

Bảng chuyển đổi số tiền TENFI sang VND và VND sang TENFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TENFI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang TENFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1TEN phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TENFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TENFI = $0 USD, 1 TENFI = €0 EUR, 1 TENFI = ₹0.06 INR, 1 TENFI = Rp10.89 IDR, 1 TENFI = $0 CAD, 1 TENFI = £0 GBP, 1 TENFI = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.00177
logo BTCBTC
0.0000002068
logo ETHETH
0.000006275
logo USDTUSDT
0.01906
logo XRPXRP
0.008914
logo BNBBNB
0.000021
logo SOLSOL
0.0001326
logo USDCUSDC
0.01903
logo TRXTRX
0.06623
logo SMARTSMART
6.43
logo STETHSTETH
0.000006285
logo DOGEDOGE
0.1206
logo ADAADA
0.0406
logo WBTCWBTC
0.0000002069
logo HYPEHYPE
0.0004847
logo BCHBCH
0.00003799

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi TEN (TENFI) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng TENFI của bạn

Nhập số lượng TENFI của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TEN hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TEN.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi TEN sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ TEN sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ TEN sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ TEN sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi TEN sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide