TenX Thị trường hôm nay
TenX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PAY chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫96.31. Với nguồn cung lưu hành là 118,141,601.18 PAY, tổng vốn hóa thị trường của PAY tính bằng VND là ₫298,697,902,485,325.42. Trong 24h qua, giá của PAY tính bằng VND đã giảm ₫0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PAY tính bằng VND là ₫137,027.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫13.3.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAY sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAY sang VND là ₫96.31 VND, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PAY/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAY/VND trong ngày qua.
Giao dịch TenX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PAY/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PAY/-- Spot is -- and --, and PAY/-- Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi TenX sang Việt Nam đồng
Bảng chuyển đổi PAY sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PAY | 96.31VND |
2PAY | 192.62VND |
3PAY | 288.94VND |
4PAY | 385.25VND |
5PAY | 481.57VND |
6PAY | 577.88VND |
7PAY | 674.2VND |
8PAY | 770.51VND |
9PAY | 866.82VND |
10PAY | 963.14VND |
100PAY | 9,631.43VND |
500PAY | 48,157.16VND |
1,000PAY | 96,314.32VND |
5,000PAY | 481,571.62VND |
10,000PAY | 963,143.24VND |
Bảng chuyển đổi VND sang PAY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.01038PAY |
2VND | 0.02076PAY |
3VND | 0.03114PAY |
4VND | 0.04153PAY |
5VND | 0.05191PAY |
6VND | 0.06229PAY |
7VND | 0.07267PAY |
8VND | 0.08306PAY |
9VND | 0.09344PAY |
10VND | 0.1038PAY |
10,000VND | 103.82PAY |
50,000VND | 519.13PAY |
100,000VND | 1,038.26PAY |
500,000VND | 5,191.33PAY |
1,000,000VND | 10,382.67PAY |
Bảng chuyển đổi số tiền PAY sang VND và VND sang PAY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PAY sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang PAY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1TenX phổ biến
TenX | 1 PAY |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.32INR |
![]() | Rp60.39IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.12THB |
TenX | 1 PAY |
---|---|
![]() | ₽0.31RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.15TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.54JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAY = $0 USD, 1 PAY = €0 EUR, 1 PAY = ₹0.32 INR, 1 PAY = Rp60.39 IDR, 1 PAY = $0.01 CAD, 1 PAY = £0 GBP, 1 PAY = ฿0.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001099 |
![]() | 0.0000001644 |
![]() | 0.000004092 |
![]() | 0.006148 |
![]() | 0.01903 |
![]() | 0.00007948 |
![]() | 0.00002062 |
![]() | 0.01906 |
![]() | 3.91 |
![]() | 0.07013 |
![]() | 0.000004098 |
![]() | 0.05435 |
![]() | 0.02106 |
![]() | 0.0007628 |
![]() | 0.000342 |
![]() | 0.0000001639 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi TenX (PAY) sang Việt Nam đồng (VND)
Nhập số lượng PAY của bạn
Nhập số lượng PAY của bạn
Chọn Việt Nam đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TenX hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TenX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi TenX sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ TenX sang Việt Nam đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ TenX sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ TenX sang Việt Nam đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi TenX sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến TenX (PAY)

ACH Coin Là Gì? Tìm Hiểu Về Alchemy Pay Và Tiềm Năng Của Token ACH
Tìm hiểu cách đồng ACH vận hành giải pháp thanh toán tiền điện tử-tiền pháp định của Alchemy Pay và thúc đẩy sự chấp nhận Web3.

ACH Coin Là Gì? Tìm Hiểu Về Alchemy Pay Trên Gate
Tìm hiểu cách ACH hỗ trợ giải pháp thanh toán crypto-fiat của Alchemy Pay và kết nối tài chính truyền thống với số hóa.

Passkey là gì? Giải pháp bảo mật không cần mật khẩu cho kỷ nguyên Web3
Passkey đang nâng cao mức độ bảo mật của ví tiền điện tử để tương đương với Apple Pay.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
