TevaeraTEVA sang HKD:Chuyển đổi Tevaera (TEVA) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

TEVA/HKD: 1 TEVA ≈ $0.01699 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Tevaera Thị trường hôm nay

Tevaera đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của TEVA chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.01699. Với nguồn cung lưu hành là 692,546,631.62 TEVA, tổng vốn hóa thị trường của TEVA tính bằng HKD là $91,486,019.44. Trong 24h qua, giá của TEVA tính bằng HKD đã giảm $-0.001554, biểu thị mức giảm -8.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TEVA tính bằng HKD là $0.5833, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01696.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TEVA sang HKD

$0.01699-8.38%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TEVA sang HKD là $0.01699 HKD, với sự thay đổi -8.38% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TEVA/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TEVA/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Tevaera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo TevaeraTEVA/USDT
Giao ngay
$0.002201
-7.36%

The real-time trading price of TEVA/USDT Spot is $0.002201, with a 24-hour trading change of -7.36%, TEVA/USDT Spot is $0.002201 and -7.36%, and TEVA/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Tevaera sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi TEVA sang HKD

logo TevaeraSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1TEVA
0.01HKD
2TEVA
0.03HKD
3TEVA
0.05HKD
4TEVA
0.06HKD
5TEVA
0.08HKD
6TEVA
0.1HKD
7TEVA
0.12HKD
8TEVA
0.13HKD
9TEVA
0.15HKD
10TEVA
0.17HKD
10,000TEVA
172.18HKD
50,000TEVA
860.93HKD
100,000TEVA
1,721.87HKD
500,000TEVA
8,609.37HKD
1,000,000TEVA
17,218.74HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang TEVA

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Tevaera
1HKD
58.07TEVA
2HKD
116.15TEVA
3HKD
174.22TEVA
4HKD
232.3TEVA
5HKD
290.38TEVA
6HKD
348.45TEVA
7HKD
406.53TEVA
8HKD
464.6TEVA
9HKD
522.68TEVA
10HKD
580.76TEVA
100HKD
5,807.62TEVA
500HKD
29,038.12TEVA
1,000HKD
58,076.24TEVA
5,000HKD
290,381.2TEVA
10,000HKD
580,762.4TEVA

Bảng chuyển đổi số tiền TEVA sang HKD và HKD sang TEVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 TEVA sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang TEVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Tevaera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TEVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TEVA = $0 USD, 1 TEVA = €0 EUR, 1 TEVA = ₹0.19 INR, 1 TEVA = Rp36.58 IDR, 1 TEVA = $0 CAD, 1 TEVA = £0 GBP, 1 TEVA = ฿0.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.07
logo BTCBTC
0.0007026
logo ETHETH
0.02095
logo USDTUSDT
64.38
logo XRPXRP
29.38
logo BNBBNB
0.07
logo SOLSOL
0.4657
logo USDCUSDC
64.26
logo SMARTSMART
20,769.64
logo TRXTRX
221.67
logo STETHSTETH
0.02097
logo DOGEDOGE
408.71
logo ADAADA
136.87
logo WBTCWBTC
0.0007032
logo HYPEHYPE
1.57
logo BCHBCH
0.1315

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Tevaera (TEVA) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng TEVA của bạn

Nhập số lượng TEVA của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tevaera hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tevaera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tevaera sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Tevaera sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tevaera sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tevaera sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Tevaera sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Tevaera (TEVA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide