Towns Thị trường hôm nay
Towns đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Towns chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp403.63. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,109,362,819 TOWNS, tổng vốn hóa thị trường của Towns tính bằng IDR là Rp13,998,308,346,952,597.19. Trong 24h qua, giá của Towns tính bằng IDR đã tăng Rp22.2, biểu thị mức tăng +5.80%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Towns tính bằng IDR là Rp1,084.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp353.32.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TOWNS sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TOWNS sang IDR là Rp403.63 IDR, với sự thay đổi +5.80% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TOWNS/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TOWNS/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Towns
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02465 | +5.61% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02466 | +5.70% |
The real-time trading price of TOWNS/USDT Spot is $0.02465, with a 24-hour trading change of +5.61%, TOWNS/USDT Spot is $0.02465 and +5.61%, and TOWNS/USDT Perpetual is $0.02466 and +5.70%.
Bảng chuyển đổi Towns sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi TOWNS sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TOWNS | 403.63IDR |
2TOWNS | 807.26IDR |
3TOWNS | 1,210.9IDR |
4TOWNS | 1,614.53IDR |
5TOWNS | 2,018.17IDR |
6TOWNS | 2,421.8IDR |
7TOWNS | 2,825.43IDR |
8TOWNS | 3,229.07IDR |
9TOWNS | 3,632.7IDR |
10TOWNS | 4,036.34IDR |
100TOWNS | 40,363.41IDR |
500TOWNS | 201,817.06IDR |
1,000TOWNS | 403,634.13IDR |
5,000TOWNS | 2,018,170.65IDR |
10,000TOWNS | 4,036,341.31IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang TOWNS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.002477TOWNS |
2IDR | 0.004954TOWNS |
3IDR | 0.007432TOWNS |
4IDR | 0.009909TOWNS |
5IDR | 0.01238TOWNS |
6IDR | 0.01486TOWNS |
7IDR | 0.01734TOWNS |
8IDR | 0.01981TOWNS |
9IDR | 0.02229TOWNS |
10IDR | 0.02477TOWNS |
100,000IDR | 247.74TOWNS |
500,000IDR | 1,238.74TOWNS |
1,000,000IDR | 2,477.49TOWNS |
5,000,000IDR | 12,387.45TOWNS |
10,000,000IDR | 24,774.91TOWNS |
Bảng chuyển đổi số tiền TOWNS sang IDR và IDR sang TOWNS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TOWNS sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang TOWNS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Towns phổ biến
Towns | 1 TOWNS |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.16INR |
![]() | Rp403.63IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.79THB |
Towns | 1 TOWNS |
---|---|
![]() | ₽1.99RUB |
![]() | R$0.13BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺1.01TRY |
![]() | ¥0.18CNY |
![]() | ¥3.64JPY |
![]() | $0.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TOWNS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TOWNS = $0.02 USD, 1 TOWNS = €0.02 EUR, 1 TOWNS = ₹2.16 INR, 1 TOWNS = Rp403.63 IDR, 1 TOWNS = $0.03 CAD, 1 TOWNS = £0.02 GBP, 1 TOWNS = ฿0.79 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
USDE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001795 |
![]() | 0.0000002732 |
![]() | 0.000006916 |
![]() | 0.01069 |
![]() | 0.03039 |
![]() | 0.00003581 |
![]() | 0.0001461 |
![]() | 0.03042 |
![]() | 4.79 |
![]() | 0.000006881 |
![]() | 0.1406 |
![]() | 0.08956 |
![]() | 0.03687 |
![]() | 0.001292 |
![]() | 0.0000002733 |
![]() | 0.0304 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Towns (TOWNS) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng TOWNS của bạn
Nhập số lượng TOWNS của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Towns hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Towns.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Towns sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Towns sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Towns sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Towns sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Towns sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Towns (TOWNS)

Towns Crypto là gì? Dự đoán giá TOWNS Token
Bản chất của Giao thức Towns không chỉ là một công cụ giao tiếp, mà còn là một thí nghiệm tái cấu trúc cơ cấu quyền sở hữu của các cộng đồng kỹ thuật số.

Phân tích chi tiết Airdrop Towns: Cơ chế phân phối Token và những điểm nổi bật gây tranh cãi của giao thức xã hội Web3
Airdrop của Towns lẽ ra phải là một thực hành cho tinh thần phi tập trung của nó, nhưng đã hy sinh sự công bằng của cộng đồng do sự nghiêng quá mức về giao dịch trao đổi.

TOWNS giảm 50%, từ $0,08 xuống $0,035 trong 48 giờ – Nguyên nhân là gì?
Trong vòng 48 giờ vừa qua, giá token Towns (TOWNS) đã giảm mạnh khoảng 50%, từ mức cao nhất gần đây là $0,08 xuống còn $0,035, trước khi phục hồi nhẹ.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
