USDMUSDM sang TRY:Chuyển đổi USDM (USDM) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

USDM/TRY: 1 USDM ≈ ₺43.7 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

USDM Thị trường hôm nay

USDM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDM chuyển đổi sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là ₺43.7. Với nguồn cung lưu hành là 13,199,684.31 USDM, tổng vốn hóa thị trường của USDM tính bằng TRY là ₺24,386,334,359.39. Trong 24h qua, giá của USDM tính bằng TRY đã giảm ₺-0.0918, biểu thị mức giảm -0.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDM tính bằng TRY là ₺59.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺22.37.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDM sang TRY

43.7-0.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDM sang TRY là ₺43.7 TRY, với sự thay đổi -0.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDM/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDM/TRY trong ngày qua.

Giao dịch USDM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USDM/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, USDM/-- Spot is -- and --, and USDM/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi USDM sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Bảng chuyển đổi USDM sang TRY

logo USDMSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1USDM
43.7TRY
2USDM
87.41TRY
3USDM
131.12TRY
4USDM
174.82TRY
5USDM
218.53TRY
6USDM
262.24TRY
7USDM
305.94TRY
8USDM
349.65TRY
9USDM
393.36TRY
10USDM
437.07TRY
100USDM
4,370.7TRY
500USDM
21,853.53TRY
1,000USDM
43,707.07TRY
5,000USDM
218,535.38TRY
10,000USDM
437,070.76TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang USDM

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo USDM
1TRY
0.02287USDM
2TRY
0.04575USDM
3TRY
0.06863USDM
4TRY
0.09151USDM
5TRY
0.1143USDM
6TRY
0.1372USDM
7TRY
0.1601USDM
8TRY
0.183USDM
9TRY
0.2059USDM
10TRY
0.2287USDM
10,000TRY
228.79USDM
50,000TRY
1,143.97USDM
100,000TRY
2,287.95USDM
500,000TRY
11,439.79USDM
1,000,000TRY
22,879.59USDM

Bảng chuyển đổi số tiền USDM sang TRY và TRY sang USDM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USDM sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 TRY sang USDM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1USDM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDM = $1.03 USD, 1 USDM = €0.89 EUR, 1 USDM = ₹91.65 INR, 1 USDM = Rp17,292.29 IDR, 1 USDM = $1.45 CAD, 1 USDM = £0.79 GBP, 1 USDM = ฿33.53 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.9898
logo BTCBTC
0.0001147
logo ETHETH
0.003382
logo USDTUSDT
11.82
logo XRPXRP
4.72
logo BNBBNB
0.0123
logo SOLSOL
0.07616
logo USDCUSDC
11.82
logo SMARTSMART
3,428.62
logo STETHSTETH
0.003376
logo TRXTRX
39.6
logo DOGEDOGE
67.61
logo ADAADA
20.92
logo WBTCWBTC
0.0001148
logo LINKLINK
0.7528
logo HYPEHYPE
0.304

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lira Thổ Nhĩ Kỳ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi USDM (USDM) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

01

Nhập số lượng USDM của bạn

Nhập số lượng USDM của bạn

02

Chọn Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDM hiện tại theo Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDM sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ USDM sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDM sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDM sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ?

4.Tôi có thể chuyển đổi USDM sang loại tiền tệ khác ngoài Lira Thổ Nhĩ Kỳ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide