Usual USDUSD0 sang EUR:Chuyển đổi Usual USD (USD0) sang Euro (EUR)

USD0/EUR: 1 USD0 ≈ €0.8495 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Usual USD Thị trường hôm nay

Usual USD đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Usual USD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8495. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 567,803,265.8 USD0, tổng vốn hóa thị trường của Usual USD tính bằng EUR là €410,531,207.06. Trong 24h qua, giá của Usual USD tính bằng EUR đã tăng €0.0002038, biểu thị mức tăng +0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Usual USD tính bằng EUR là €1.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.8195.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USD0 sang EUR

0.8495+0.024%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USD0 sang EUR là €0.8495 EUR, với sự thay đổi +0.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USD0/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USD0/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Usual USD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USD0/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, USD0/-- Spot is $ and --, and USD0/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Usual USD sang Euro

Bảng chuyển đổi USD0 sang EUR

logo Usual USDSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1USD0
0.85EUR
2USD0
1.7EUR
3USD0
2.55EUR
4USD0
3.4EUR
5USD0
4.25EUR
6USD0
5.1EUR
7USD0
5.95EUR
8USD0
6.8EUR
9USD0
7.65EUR
10USD0
8.5EUR
1,000USD0
850EUR
5,000USD0
4,250.02EUR
10,000USD0
8,500.04EUR
50,000USD0
42,500.23EUR
100,000USD0
85,000.46EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang USD0

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Usual USD
1EUR
1.17USD0
2EUR
2.35USD0
3EUR
3.52USD0
4EUR
4.7USD0
5EUR
5.88USD0
6EUR
7.05USD0
7EUR
8.23USD0
8EUR
9.41USD0
9EUR
10.58USD0
10EUR
11.76USD0
100EUR
117.64USD0
500EUR
588.23USD0
1,000EUR
1,176.46USD0
5,000EUR
5,882.32USD0
10,000EUR
11,764.64USD0

Bảng chuyển đổi số tiền USD0 sang EUR và EUR sang USD0 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 USD0 sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang USD0, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Usual USD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USD0 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USD0 = $1 USD, 1 USD0 = €0.85 EUR, 1 USD0 = ₹87.97 INR, 1 USD0 = Rp16,377.61 IDR, 1 USD0 = $1.38 CAD, 1 USD0 = £0.74 GBP, 1 USD0 = ฿31.74 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.07
logo BTCBTC
0.005195
logo ETHETH
0.1346
logo XRPXRP
193.69
logo USDTUSDT
587.55
logo BNBBNB
0.6644
logo SOLSOL
2.68
logo USDCUSDC
587.53
logo SMARTSMART
118,471.2
logo STETHSTETH
0.1349
logo DOGEDOGE
2,435.93
logo ADAADA
660.6
logo TRXTRX
1,740.61
logo LINKLINK
24.79
logo HYPEHYPE
10.75
logo WBTCWBTC
0.005196

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Usual USD (USD0) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng USD0 của bạn

Nhập số lượng USD0 của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Usual USD hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Usual USD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Usual USD sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Usual USD sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Usual USD sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Usual USD sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Usual USD sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide