ValidityVAL sang GBP:Chuyển đổi Validity (VAL) sang Bảng Anh (GBP)

VAL/GBP: 1 VAL ≈ £0.537 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Validity Thị trường hôm nay

Validity đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VAL chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.537. Với nguồn cung lưu hành là 5,422,810.92 VAL, tổng vốn hóa thị trường của VAL tính bằng GBP là £2,151,424.04. Trong 24h qua, giá của VAL tính bằng GBP đã giảm £-0.007763, biểu thị mức giảm -1.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VAL tính bằng GBP là £14.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.005785.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VAL sang GBP

£0.537-1.43%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VAL sang GBP là £0.537 GBP, với sự thay đổi -1.43% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VAL/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VAL/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Validity

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VAL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VAL/-- Spot is $ and --, and VAL/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Validity sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi VAL sang GBP

logo ValiditySố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1VAL
0.52GBP
2VAL
1.05GBP
3VAL
1.57GBP
4VAL
2.1GBP
5VAL
2.63GBP
6VAL
3.15GBP
7VAL
3.68GBP
8VAL
4.21GBP
9VAL
4.73GBP
10VAL
5.26GBP
1,000VAL
526.51GBP
5,000VAL
2,632.59GBP
10,000VAL
5,265.19GBP
50,000VAL
26,325.95GBP
100,000VAL
52,651.91GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang VAL

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Validity
1GBP
1.89VAL
2GBP
3.79VAL
3GBP
5.69VAL
4GBP
7.59VAL
5GBP
9.49VAL
6GBP
11.39VAL
7GBP
13.29VAL
8GBP
15.19VAL
9GBP
17.09VAL
10GBP
18.99VAL
100GBP
189.92VAL
500GBP
949.63VAL
1,000GBP
1,899.26VAL
5,000GBP
9,496.33VAL
10,000GBP
18,992.66VAL

Bảng chuyển đổi số tiền VAL sang GBP và GBP sang VAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VAL sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang VAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Validity phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VAL = $0.73 USD, 1 VAL = €0.62 EUR, 1 VAL = ₹64.12 INR, 1 VAL = Rp11,964.35 IDR, 1 VAL = $1.01 CAD, 1 VAL = £0.54 GBP, 1 VAL = ฿23.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
40.51
logo BTCBTC
0.006027
logo ETHETH
0.1564
logo XRPXRP
228.1
logo USDTUSDT
676.74
logo BNBBNB
0.7652
logo SOLSOL
3.09
logo USDCUSDC
676.84
logo SMARTSMART
135,430.47
logo STETHSTETH
0.1568
logo DOGEDOGE
2,819.3
logo ADAADA
774.51
logo TRXTRX
2,006.74
logo LINKLINK
29.03
logo HYPEHYPE
12.41
logo WBTCWBTC
0.006028

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Validity (VAL) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng VAL của bạn

Nhập số lượng VAL của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Validity hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Validity.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Validity sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Validity sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Validity sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Validity sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Validity sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide