Veno USDVUSD sang VND:Chuyển đổi Veno USD (VUSD) sang Việt Nam đồng (VND)

VUSD/VND: 1 VUSD ≈ ₫26,227.23 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Veno USD Thị trường hôm nay

Veno USD đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Veno USD chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫26,227.23. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,547,453.14 VUSD, tổng vốn hóa thị trường của Veno USD tính bằng VND là ₫2,440,179,208,382,357.91. Trong 24h qua, giá của Veno USD tính bằng VND đã tăng ₫109.91, biểu thị mức tăng +0.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Veno USD tính bằng VND là ₫28,640.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫23,683.98.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VUSD sang VND

26,227.23+0.42%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VUSD sang VND là ₫26,227.23 VND, với sự thay đổi +0.42% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VUSD/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VUSD/VND trong ngày qua.

Giao dịch Veno USD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VUSD/-- Spot is $ and --, and VUSD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Veno USD sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi VUSD sang VND

logo Veno USDSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1VUSD
26,227.23VND
2VUSD
52,454.47VND
3VUSD
78,681.7VND
4VUSD
104,908.94VND
5VUSD
131,136.18VND
6VUSD
157,363.41VND
7VUSD
183,590.65VND
8VUSD
209,817.88VND
9VUSD
236,045.12VND
10VUSD
262,272.36VND
100VUSD
2,622,723.62VND
500VUSD
13,113,618.1VND
1,000VUSD
26,227,236.2VND
5,000VUSD
131,136,181VND
10,000VUSD
262,272,362VND

Bảng chuyển đổi VND sang VUSD

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Veno USD
1VND
0.00003812VUSD
2VND
0.00007625VUSD
3VND
0.0001143VUSD
4VND
0.0001525VUSD
5VND
0.0001906VUSD
6VND
0.0002287VUSD
7VND
0.0002668VUSD
8VND
0.000305VUSD
9VND
0.0003431VUSD
10VND
0.0003812VUSD
10,000,000VND
381.28VUSD
50,000,000VND
1,906.41VUSD
100,000,000VND
3,812.83VUSD
500,000,000VND
19,064.15VUSD
1,000,000,000VND
38,128.3VUSD

Bảng chuyển đổi số tiền VUSD sang VND và VND sang VUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VUSD sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang VUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Veno USD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VUSD = $1 USD, 1 VUSD = €0.86 EUR, 1 VUSD = ₹88.1 INR, 1 VUSD = Rp16,424.06 IDR, 1 VUSD = $1.38 CAD, 1 VUSD = £0.75 GBP, 1 VUSD = ฿32.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001126
logo BTCBTC
0.0000001704
logo ETHETH
0.000004271
logo XRPXRP
0.006689
logo USDTUSDT
0.01905
logo BNBBNB
0.00002221
logo SOLSOL
0.00009103
logo USDCUSDC
0.01906
logo SMARTSMART
3.01
logo STETHSTETH
0.000004281
logo DOGEDOGE
0.08682
logo TRXTRX
0.05585
logo ADAADA
0.02275
logo LINKLINK
0.0008039
logo WBTCWBTC
0.0000001703
logo USDEUSDE
0.01905

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Veno USD (VUSD) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng VUSD của bạn

Nhập số lượng VUSD của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Veno USD hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Veno USD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Veno USD sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Veno USD sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Veno USD sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Veno USD sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Veno USD sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide