VyFinanceVYFI sang USD:Chuyển đổi VyFinance (VYFI) sang Đô la Mỹ (USD)

VYFI/USD: 1 VYFI ≈ $0.02972 USD

Lần cập nhật mới nhất:

VyFinance Thị trường hôm nay

VyFinance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VyFinance chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.02972. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 VYFI, tổng vốn hóa thị trường của VyFinance tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của VyFinance tính bằng USD đã tăng $0.0001679, biểu thị mức tăng +0.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VyFinance tính bằng USD là $1.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01283.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VYFI sang USD

$0.02972+0.57%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VYFI sang USD là $0.02972 USD, với sự thay đổi +0.57% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VYFI/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VYFI/USD trong ngày qua.

Giao dịch VyFinance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VYFI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, VYFI/-- Spot is -- and --, and VYFI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi VyFinance sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi VYFI sang USD

logo VyFinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1VYFI
0.02USD
2VYFI
0.05USD
3VYFI
0.08USD
4VYFI
0.11USD
5VYFI
0.14USD
6VYFI
0.17USD
7VYFI
0.2USD
8VYFI
0.23USD
9VYFI
0.26USD
10VYFI
0.29USD
10,000VYFI
297.21USD
50,000VYFI
1,486.09USD
100,000VYFI
2,972.18USD
500,000VYFI
14,860.91USD
1,000,000VYFI
29,721.82USD

Bảng chuyển đổi USD sang VYFI

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo VyFinance
1USD
33.64VYFI
2USD
67.29VYFI
3USD
100.93VYFI
4USD
134.58VYFI
5USD
168.22VYFI
6USD
201.87VYFI
7USD
235.51VYFI
8USD
269.16VYFI
9USD
302.8VYFI
10USD
336.45VYFI
100USD
3,364.53VYFI
500USD
16,822.65VYFI
1,000USD
33,645.31VYFI
5,000USD
168,226.57VYFI
10,000USD
336,453.15VYFI

Bảng chuyển đổi số tiền VYFI sang USD và USD sang VYFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VYFI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang VYFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VyFinance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VYFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VYFI = $0.03 USD, 1 VYFI = €0.03 EUR, 1 VYFI = ₹2.62 INR, 1 VYFI = Rp492.8 IDR, 1 VYFI = $0.04 CAD, 1 VYFI = £0.02 GBP, 1 VYFI = ฿0.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
31.63
logo BTCBTC
0.004628
logo ETHETH
0.129
logo USDTUSDT
499.78
logo BNBBNB
0.4319
logo XRPXRP
216.45
logo SOLSOL
2.71
logo USDCUSDC
500.25
logo SMARTSMART
111,899.38
logo STETHSTETH
0.1297
logo TRXTRX
1,589.11
logo DOGEDOGE
2,665.24
logo ADAADA
778.69
logo WBTCWBTC
0.004633
logo USDEUSDE
500.65
logo LINKLINK
28.8

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VyFinance (VYFI) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng VYFI của bạn

Nhập số lượng VYFI của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VyFinance hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VyFinance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VyFinance sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VyFinance sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VyFinance sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VyFinance sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi VyFinance sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide