Wrapped ADAWADA sang EUR:Chuyển đổi Wrapped ADA (WADA) sang Euro (EUR)

WADA/EUR: 1 WADA ≈ €0.4252 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Wrapped ADA Thị trường hôm nay

Wrapped ADA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WADA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.4252. Với nguồn cung lưu hành là 0 WADA, tổng vốn hóa thị trường của WADA tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của WADA tính bằng EUR đã giảm €-0.002649, biểu thị mức giảm -0.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WADA tính bằng EUR là €1.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1698.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WADA sang EUR

0.4252-0.62%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WADA sang EUR là €0.4252 EUR, với sự thay đổi -0.62% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WADA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WADA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Wrapped ADA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of WADA/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, WADA/-- Spot is -- and --, and WADA/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Wrapped ADA sang Euro

Bảng chuyển đổi WADA sang EUR

logo Wrapped ADASố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1WADA
0.42EUR
2WADA
0.85EUR
3WADA
1.27EUR
4WADA
1.7EUR
5WADA
2.12EUR
6WADA
2.55EUR
7WADA
2.97EUR
8WADA
3.4EUR
9WADA
3.82EUR
10WADA
4.25EUR
1,000WADA
425.23EUR
5,000WADA
2,126.15EUR
10,000WADA
4,252.31EUR
50,000WADA
21,261.57EUR
100,000WADA
42,523.14EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang WADA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Wrapped ADA
1EUR
2.35WADA
2EUR
4.7WADA
3EUR
7.05WADA
4EUR
9.4WADA
5EUR
11.75WADA
6EUR
14.1WADA
7EUR
16.46WADA
8EUR
18.81WADA
9EUR
21.16WADA
10EUR
23.51WADA
100EUR
235.16WADA
500EUR
1,175.83WADA
1,000EUR
2,351.66WADA
5,000EUR
11,758.3WADA
10,000EUR
23,516.6WADA

Bảng chuyển đổi số tiền WADA sang EUR và EUR sang WADA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 WADA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang WADA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Wrapped ADA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WADA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WADA = $0.49 USD, 1 WADA = €0.43 EUR, 1 WADA = ₹43.85 INR, 1 WADA = Rp8,257.8 IDR, 1 WADA = $0.69 CAD, 1 WADA = £0.38 GBP, 1 WADA = ฿16.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
52.95
logo BTCBTC
0.006085
logo ETHETH
0.1822
logo USDTUSDT
581.31
logo XRPXRP
256.93
logo BNBBNB
0.6235
logo SOLSOL
4.08
logo USDCUSDC
580.69
logo SMARTSMART
173,156.42
logo TRXTRX
1,973.51
logo STETHSTETH
0.1824
logo DOGEDOGE
3,587.71
logo ADAADA
1,176.67
logo WBTCWBTC
0.006096
logo HYPEHYPE
14.89
logo BCHBCH
1.16

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Wrapped ADA (WADA) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng WADA của bạn

Nhập số lượng WADA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped ADA hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped ADA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped ADA sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped ADA sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped ADA sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped ADA sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped ADA sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide