Wrapped FTNWFTN sang GBP:Chuyển đổi Wrapped FTN (WFTN) sang Bảng Anh (GBP)

WFTN/GBP: 1 WFTN ≈ £3.36 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Wrapped FTN Thị trường hôm nay

Wrapped FTN đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WFTN chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £3.36. Với nguồn cung lưu hành là 0 WFTN, tổng vốn hóa thị trường của WFTN tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của WFTN tính bằng GBP đã giảm £-0.0002423, biểu thị mức giảm -0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WFTN tính bằng GBP là £3.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £1.44.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WFTN sang GBP

£3.36-0.0072%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WFTN sang GBP là £3.36 GBP, với sự thay đổi -0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WFTN/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WFTN/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Wrapped FTN

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of WFTN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, WFTN/-- Spot is $ and --, and WFTN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Wrapped FTN sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi WFTN sang GBP

logo Wrapped FTNSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1WFTN
3.36GBP
2WFTN
6.73GBP
3WFTN
10.09GBP
4WFTN
13.46GBP
5WFTN
16.82GBP
6WFTN
20.19GBP
7WFTN
23.55GBP
8WFTN
26.92GBP
9WFTN
30.28GBP
10WFTN
33.65GBP
100WFTN
336.5GBP
500WFTN
1,682.52GBP
1,000WFTN
3,365.04GBP
5,000WFTN
16,825.24GBP
10,000WFTN
33,650.48GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang WFTN

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Wrapped FTN
1GBP
0.2971WFTN
2GBP
0.5943WFTN
3GBP
0.8915WFTN
4GBP
1.18WFTN
5GBP
1.48WFTN
6GBP
1.78WFTN
7GBP
2.08WFTN
8GBP
2.37WFTN
9GBP
2.67WFTN
10GBP
2.97WFTN
1,000GBP
297.17WFTN
5,000GBP
1,485.86WFTN
10,000GBP
2,971.72WFTN
50,000GBP
14,858.62WFTN
100,000GBP
29,717.25WFTN

Bảng chuyển đổi số tiền WFTN sang GBP và GBP sang WFTN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 WFTN sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GBP sang WFTN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Wrapped FTN phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WFTN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WFTN = $4.54 USD, 1 WFTN = €3.89 EUR, 1 WFTN = ₹398.04 INR, 1 WFTN = Rp73,842.1 IDR, 1 WFTN = $6.25 CAD, 1 WFTN = £3.37 GBP, 1 WFTN = ฿147.23 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
37.96
logo BTCBTC
0.005734
logo ETHETH
0.1508
logo XRPXRP
217.95
logo USDTUSDT
674.15
logo BNBBNB
0.7911
logo SOLSOL
3.52
logo SMARTSMART
86,327.68
logo USDCUSDC
674.91
logo STETHSTETH
0.1512
logo DOGEDOGE
2,895.44
logo ADAADA
708.44
logo TRXTRX
1,917.89
logo LINKLINK
26.19
logo HYPEHYPE
14.54
logo WBTCWBTC
0.005725

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Wrapped FTN (WFTN) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng WFTN của bạn

Nhập số lượng WFTN của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped FTN hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped FTN.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped FTN sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped FTN sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped FTN sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped FTN sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped FTN sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.