Wrapped ImmutableWIMX sang IDR:Chuyển đổi Wrapped Immutable (WIMX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

WIMX/IDR: 1 WIMX ≈ Rp13,710.99 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Wrapped Immutable Thị trường hôm nay

Wrapped Immutable đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WIMX chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp13,710.99. Với nguồn cung lưu hành là 0 WIMX, tổng vốn hóa thị trường của WIMX tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của WIMX tính bằng IDR đã giảm Rp-1,740.33, biểu thị mức giảm -11.30%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WIMX tính bằng IDR là Rp61,710.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp5,662.63.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WIMX sang IDR

Rp13,710.99-11.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WIMX sang IDR là Rp13,710.99 IDR, với sự thay đổi -11.30% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WIMX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WIMX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Wrapped Immutable

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of WIMX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, WIMX/-- Spot is -- and --, and WIMX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Wrapped Immutable sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi WIMX sang IDR

logo Wrapped ImmutableSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1WIMX
13,710.99IDR
2WIMX
27,421.98IDR
3WIMX
41,132.97IDR
4WIMX
54,843.96IDR
5WIMX
68,554.96IDR
6WIMX
82,265.95IDR
7WIMX
95,976.94IDR
8WIMX
109,687.93IDR
9WIMX
123,398.93IDR
10WIMX
137,109.92IDR
100WIMX
1,371,099.23IDR
500WIMX
6,855,496.15IDR
1,000WIMX
13,710,992.3IDR
5,000WIMX
68,554,961.5IDR
10,000WIMX
137,109,923.01IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang WIMX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Wrapped Immutable
1IDR
0.00007293WIMX
2IDR
0.0001458WIMX
3IDR
0.0002188WIMX
4IDR
0.0002917WIMX
5IDR
0.0003646WIMX
6IDR
0.0004376WIMX
7IDR
0.0005105WIMX
8IDR
0.0005834WIMX
9IDR
0.0006564WIMX
10IDR
0.0007293WIMX
10,000,000IDR
729.34WIMX
50,000,000IDR
3,646.7WIMX
100,000,000IDR
7,293.41WIMX
500,000,000IDR
36,467.09WIMX
1,000,000,000IDR
72,934.18WIMX

Bảng chuyển đổi số tiền WIMX sang IDR và IDR sang WIMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 WIMX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang WIMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Wrapped Immutable phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WIMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WIMX = $0.82 USD, 1 WIMX = €0.7 EUR, 1 WIMX = ₹72.67 INR, 1 WIMX = Rp13,710.99 IDR, 1 WIMX = $1.14 CAD, 1 WIMX = £0.61 GBP, 1 WIMX = ฿26.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001807
logo BTCBTC
0.0000002599
logo ETHETH
0.000006734
logo XRPXRP
0.01005
logo USDTUSDT
0.03004
logo BNBBNB
0.00003053
logo SOLSOL
0.0001258
logo USDCUSDC
0.03008
logo SMARTSMART
5.82
logo DOGEDOGE
0.1134
logo STETHSTETH
0.000006738
logo ADAADA
0.03366
logo TRXTRX
0.08748
logo LINKLINK
0.001281
logo HYPEHYPE
0.00054
logo WBTCWBTC
0.00000026

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Wrapped Immutable (WIMX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng WIMX của bạn

Nhập số lượng WIMX của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped Immutable hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped Immutable.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped Immutable sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped Immutable sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped Immutable sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped Immutable sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped Immutable sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide