XCarnivalXCV sang EUR:Chuyển đổi XCarnival (XCV) sang Euro (EUR)

XCV/EUR: 1 XCV ≈ €0.0009962 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

XCarnival Thị trường hôm nay

XCarnival đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XCarnival chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0009962. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 790,640,622 XCV, tổng vốn hóa thị trường của XCarnival tính bằng EUR là €672,550.75. Trong 24h qua, giá của XCarnival tính bằng EUR đã tăng €0.0000624, biểu thị mức tăng +6.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XCarnival tính bằng EUR là €1.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.000226.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XCV sang EUR

0.0009962+6.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XCV sang EUR là €0.0009962 EUR, với sự thay đổi +6.59% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XCV/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XCV/EUR trong ngày qua.

Giao dịch XCarnival

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo XCarnivalXCV/USDT
Giao ngay
$0.001146
+3.37%

The real-time trading price of XCV/USDT Spot is $0.001146, with a 24-hour trading change of +3.37%, XCV/USDT Spot is $0.001146 and +3.37%, and XCV/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi XCarnival sang Euro

Bảng chuyển đổi XCV sang EUR

logo XCarnivalSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XCV
0EUR
2XCV
0EUR
3XCV
0EUR
4XCV
0EUR
5XCV
0EUR
6XCV
0EUR
7XCV
0EUR
8XCV
0EUR
9XCV
0EUR
10XCV
0EUR
1,000,000XCV
996.29EUR
5,000,000XCV
4,981.49EUR
10,000,000XCV
9,962.99EUR
50,000,000XCV
49,814.96EUR
100,000,000XCV
99,629.92EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XCV

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo XCarnival
1EUR
1,003.71XCV
2EUR
2,007.42XCV
3EUR
3,011.14XCV
4EUR
4,014.85XCV
5EUR
5,018.57XCV
6EUR
6,022.28XCV
7EUR
7,026XCV
8EUR
8,029.71XCV
9EUR
9,033.43XCV
10EUR
10,037.14XCV
100EUR
100,371.45XCV
500EUR
501,857.26XCV
1,000EUR
1,003,714.52XCV
5,000EUR
5,018,572.63XCV
10,000EUR
10,037,145.26XCV

Bảng chuyển đổi số tiền XCV sang EUR và EUR sang XCV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 XCV sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang XCV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XCarnival phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XCV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XCV = $0 USD, 1 XCV = €0 EUR, 1 XCV = ₹0.1 INR, 1 XCV = Rp19.14 IDR, 1 XCV = $0 CAD, 1 XCV = £0 GBP, 1 XCV = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.81
logo BTCBTC
0.005231
logo ETHETH
0.1364
logo XRPXRP
197.57
logo USDTUSDT
585.63
logo BNBBNB
0.667
logo SOLSOL
2.73
logo USDCUSDC
585.67
logo SMARTSMART
113,564.34
logo STETHSTETH
0.1366
logo DOGEDOGE
2,455.1
logo ADAADA
680
logo TRXTRX
1,768.96
logo LINKLINK
25.57
logo WBTCWBTC
0.005229
logo HYPEHYPE
11.66

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi XCarnival (XCV) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng XCV của bạn

Nhập số lượng XCV của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XCarnival hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XCarnival.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XCarnival sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XCarnival sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XCarnival sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XCarnival sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi XCarnival sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide