XIDRXIDR sang INR:Chuyển đổi XIDR (XIDR) sang Rupee Ấn Độ (INR)

XIDR/INR: 1 XIDR ≈ ₹0.005253 INR

Lần cập nhật mới nhất:

XIDR Thị trường hôm nay

XIDR đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XIDR chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.005253. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,113,675,181.78 XIDR, tổng vốn hóa thị trường của XIDR tính bằng INR là ₹927,608,407.07. Trong 24h qua, giá của XIDR tính bằng INR đã tăng ₹0.00000003046, biểu thị mức tăng +0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XIDR tính bằng INR là ₹0.1085, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.0008345.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XIDR sang INR

0.005253+0.00058%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XIDR sang INR là ₹0.005253 INR, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XIDR/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XIDR/INR trong ngày qua.

Giao dịch XIDR

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XIDR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, XIDR/-- Spot is $ and --, and XIDR/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi XIDR sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi XIDR sang INR

logo XIDRSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1XIDR
0INR
2XIDR
0.01INR
3XIDR
0.01INR
4XIDR
0.02INR
5XIDR
0.02INR
6XIDR
0.03INR
7XIDR
0.03INR
8XIDR
0.04INR
9XIDR
0.04INR
10XIDR
0.05INR
100,000XIDR
525.31INR
500,000XIDR
2,626.57INR
1,000,000XIDR
5,253.14INR
5,000,000XIDR
26,265.73INR
10,000,000XIDR
52,531.46INR

Bảng chuyển đổi INR sang XIDR

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo XIDR
1INR
190.36XIDR
2INR
380.72XIDR
3INR
571.08XIDR
4INR
761.44XIDR
5INR
951.81XIDR
6INR
1,142.17XIDR
7INR
1,332.53XIDR
8INR
1,522.89XIDR
9INR
1,713.25XIDR
10INR
1,903.62XIDR
100INR
19,036.21XIDR
500INR
95,181.05XIDR
1,000INR
190,362.11XIDR
5,000INR
951,810.57XIDR
10,000INR
1,903,621.14XIDR

Bảng chuyển đổi số tiền XIDR sang INR và INR sang XIDR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 XIDR sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang XIDR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XIDR phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XIDR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XIDR = $0 USD, 1 XIDR = €0 EUR, 1 XIDR = ₹0.01 INR, 1 XIDR = Rp0.95 IDR, 1 XIDR = $0 CAD, 1 XIDR = £0 GBP, 1 XIDR = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3596
logo BTCBTC
0.00005013
logo ETHETH
0.001391
logo XRPXRP
1.87
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.007425
logo SOLSOL
0.03374
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
857.7
logo STETHSTETH
0.001397
logo DOGEDOGE
26.04
logo TRXTRX
17.39
logo ADAADA
7.58
logo WBTCWBTC
0.00005015
logo LINKLINK
0.2769
logo HYPEHYPE
0.1365

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi XIDR (XIDR) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng XIDR của bạn

Nhập số lượng XIDR của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XIDR hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XIDR.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XIDR sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XIDR sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XIDR sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XIDR sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi XIDR sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.