XOXNOXOXNO sang EUR:Chuyển đổi XOXNO (XOXNO) sang Euro (EUR)

XOXNO/EUR: 1 XOXNO ≈ €0.0181 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

XOXNO Thị trường hôm nay

XOXNO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XOXNO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0181. Với nguồn cung lưu hành là 63,070,469 XOXNO, tổng vốn hóa thị trường của XOXNO tính bằng EUR là €979,593.39. Trong 24h qua, giá của XOXNO tính bằng EUR đã giảm €-0.001005, biểu thị mức giảm -5.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XOXNO tính bằng EUR là €0.2498, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.014.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XOXNO sang EUR

0.0181-5.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XOXNO sang EUR là €0.0181 EUR, với sự thay đổi -5.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XOXNO/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XOXNO/EUR trong ngày qua.

Giao dịch XOXNO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XOXNO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, XOXNO/-- Spot is $ and --, and XOXNO/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi XOXNO sang Euro

Bảng chuyển đổi XOXNO sang EUR

logo XOXNOSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XOXNO
0.01EUR
2XOXNO
0.03EUR
3XOXNO
0.05EUR
4XOXNO
0.07EUR
5XOXNO
0.09EUR
6XOXNO
0.1EUR
7XOXNO
0.12EUR
8XOXNO
0.14EUR
9XOXNO
0.16EUR
10XOXNO
0.18EUR
10,000XOXNO
181.06EUR
50,000XOXNO
905.32EUR
100,000XOXNO
1,810.64EUR
500,000XOXNO
9,053.23EUR
1,000,000XOXNO
18,106.46EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XOXNO

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo XOXNO
1EUR
55.22XOXNO
2EUR
110.45XOXNO
3EUR
165.68XOXNO
4EUR
220.91XOXNO
5EUR
276.14XOXNO
6EUR
331.37XOXNO
7EUR
386.6XOXNO
8EUR
441.83XOXNO
9EUR
497.05XOXNO
10EUR
552.28XOXNO
100EUR
5,522.88XOXNO
500EUR
27,614.44XOXNO
1,000EUR
55,228.88XOXNO
5,000EUR
276,144.41XOXNO
10,000EUR
552,288.82XOXNO

Bảng chuyển đổi số tiền XOXNO sang EUR và EUR sang XOXNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 XOXNO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang XOXNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XOXNO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XOXNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XOXNO = $0.02 USD, 1 XOXNO = €0.02 EUR, 1 XOXNO = ₹1.86 INR, 1 XOXNO = Rp347.04 IDR, 1 XOXNO = $0.03 CAD, 1 XOXNO = £0.02 GBP, 1 XOXNO = ฿0.68 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.65
logo BTCBTC
0.005307
logo ETHETH
0.1364
logo USDTUSDT
582.76
logo XRPXRP
208.84
logo BNBBNB
0.6907
logo SOLSOL
2.87
logo USDCUSDC
583.06
logo SMARTSMART
105,408.23
logo STETHSTETH
0.1366
logo DOGEDOGE
2,764.98
logo TRXTRX
1,744.38
logo ADAADA
726.06
logo LINKLINK
26.24
logo WBTCWBTC
0.005303
logo USDEUSDE
582.47

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi XOXNO (XOXNO) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng XOXNO của bạn

Nhập số lượng XOXNO của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XOXNO hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XOXNO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XOXNO sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XOXNO sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XOXNO sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XOXNO sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi XOXNO sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide