XRP Thị trường hôm nay
XRP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Forint Hungary (HUF) là Ft941.01. Với nguồn cung lưu hành là 59,482,264,023 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng HUF là Ft19,008,310,673,108,038.94. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng HUF đã giảm Ft-11.81, biểu thị mức giảm -1.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng HUF là Ft1,239.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Ft0.9122.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang HUF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang HUF là Ft941.01 HUF, với sự thay đổi -1.24% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XRP/HUF của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/HUF trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.77 | -1.24% | |
![]() Giao ngay | $0.00002535 | -1.43% | |
![]() Giao ngay | $2.77 | -1.20% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.76 | -1.25% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.77, with a 24-hour trading change of -1.24%, XRP/USDT Spot is $2.77 and -1.24%, and XRP/USDT Perpetual is $2.76 and -1.25%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Forint Hungary
Bảng chuyển đổi XRP sang HUF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 941.01HUF |
2XRP | 1,882.02HUF |
3XRP | 2,823.04HUF |
4XRP | 3,764.05HUF |
5XRP | 4,705.07HUF |
6XRP | 5,646.08HUF |
7XRP | 6,587.1HUF |
8XRP | 7,528.11HUF |
9XRP | 8,469.12HUF |
10XRP | 9,410.14HUF |
100XRP | 94,101.44HUF |
500XRP | 470,507.2HUF |
1,000XRP | 941,014.41HUF |
5,000XRP | 4,705,072.09HUF |
10,000XRP | 9,410,144.19HUF |
Bảng chuyển đổi HUF sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HUF | 0.001062XRP |
2HUF | 0.002125XRP |
3HUF | 0.003188XRP |
4HUF | 0.00425XRP |
5HUF | 0.005313XRP |
6HUF | 0.006376XRP |
7HUF | 0.007438XRP |
8HUF | 0.008501XRP |
9HUF | 0.009564XRP |
10HUF | 0.01062XRP |
100,000HUF | 106.26XRP |
500,000HUF | 531.34XRP |
1,000,000HUF | 1,062.68XRP |
5,000,000HUF | 5,313.41XRP |
10,000,000HUF | 10,626.82XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang HUF và HUF sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XRP sang HUF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 HUF sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2.75USD |
![]() | €2.35EUR |
![]() | ₹242.17INR |
![]() | Rp45,218.72IDR |
![]() | $3.77CAD |
![]() | £2.03GBP |
![]() | ฿88.81THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽220.42RUB |
![]() | R$14.91BRL |
![]() | د.إ10.08AED |
![]() | ₺113.04TRY |
![]() | ¥19.57CNY |
![]() | ¥404.07JPY |
![]() | $21.41HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.75 USD, 1 XRP = €2.35 EUR, 1 XRP = ₹242.17 INR, 1 XRP = Rp45,218.72 IDR, 1 XRP = $3.77 CAD, 1 XRP = £2.03 GBP, 1 XRP = ฿88.81 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HUF
ETH chuyển đổi sang HUF
USDT chuyển đổi sang HUF
XRP chuyển đổi sang HUF
BNB chuyển đổi sang HUF
SOL chuyển đổi sang HUF
USDC chuyển đổi sang HUF
SMART chuyển đổi sang HUF
STETH chuyển đổi sang HUF
DOGE chuyển đổi sang HUF
TRX chuyển đổi sang HUF
ADA chuyển đổi sang HUF
LINK chuyển đổi sang HUF
WBTC chuyển đổi sang HUF
USDE chuyển đổi sang HUF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HUF, ETH sang HUF, USDT sang HUF, BNB sang HUF, SOL sang HUF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0883 |
![]() | 0.00001346 |
![]() | 0.0003371 |
![]() | 1.47 |
![]() | 0.5313 |
![]() | 0.001734 |
![]() | 0.007363 |
![]() | 1.47 |
![]() | 232.35 |
![]() | 0.000339 |
![]() | 6.92 |
![]() | 4.36 |
![]() | 1.81 |
![]() | 0.06463 |
![]() | 0.00001347 |
![]() | 1.47 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Forint Hungary nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HUF sang GT, HUF sang USDT, HUF sang BTC, HUF sang ETH, HUF sang USBT, HUF sang PEPE, HUF sang EIGEN, HUF sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi XRP (XRP) sang Forint Hungary (HUF)
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Forint Hungary
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HUF hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Forint Hungary hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang HUF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Forint Hungary (HUF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Forint Hungary trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Forint Hungary?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Forint Hungary không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Forint Hungary (HUF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tin tức XRP: Sự chuyển tiếp suôn sẻ của các sự kiện mở khóa, kỳ vọng ETF thúc đẩy một chương mới cho hệ sinh thái XRP
Gần đây, Ripple đã hoàn tất việc mở khóa 1 tỷ XRP vào ngày 10 tháng 9, chuyển sự chú ý của thị trường sang hệ sinh thái ứng dụng ngày càng phong phú và những lợi ích tiềm năng của một ETF XRP.

Con đường của XRP hướng tới $10,000 đến $35,000: Cơ hội và thách thức đồng tồn tại
Một số dự đoán táo bạo cho rằng giá của XRP có thể đạt từ 10,000 đến 35,000 đô la, nhưng loại thời điểm và hoàn cảnh nào sẽ cần thiết?

Diễn đàn XRP: Các cuộc thảo luận chính trong cộng đồng và phân tích sâu về các xu hướng tương lai
Sau bảy năm chờ đợi, XRP cuối cùng đã vượt qua mức 3 đô la vào năm 2025 và thiết lập một mức cao lịch sử mới, với các cuộc thảo luận trong diễn đàn cộng đồng của nó cũng đạt đến những đỉnh cao mới.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
