ZambesiGoldZGD sang IDR:Chuyển đổi ZambesiGold (ZGD) sang Rupiah Indonesia (IDR)

ZGD/IDR: 1 ZGD ≈ Rp1,392.32 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

ZambesiGold Thị trường hôm nay

ZambesiGold đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZGD chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp1,392.32. Với nguồn cung lưu hành là 41,904,417 ZGD, tổng vốn hóa thị trường của ZGD tính bằng IDR là Rp967,046,182,948,299.42. Trong 24h qua, giá của ZGD tính bằng IDR đã giảm Rp-16.84, biểu thị mức giảm -1.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZGD tính bằng IDR là Rp41,436.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp298.52.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZGD sang IDR

Rp1,392.32-1.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZGD sang IDR là Rp1,392.32 IDR, với sự thay đổi -1.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZGD/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZGD/IDR trong ngày qua.

Giao dịch ZambesiGold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZGD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ZGD/-- Spot is -- and --, and ZGD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi ZambesiGold sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi ZGD sang IDR

logo ZambesiGoldSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1ZGD
1,392.32IDR
2ZGD
2,784.65IDR
3ZGD
4,176.97IDR
4ZGD
5,569.3IDR
5ZGD
6,961.63IDR
6ZGD
8,353.95IDR
7ZGD
9,746.28IDR
8ZGD
11,138.61IDR
9ZGD
12,530.93IDR
10ZGD
13,923.26IDR
100ZGD
139,232.65IDR
500ZGD
696,163.27IDR
1,000ZGD
1,392,326.54IDR
5,000ZGD
6,961,632.74IDR
10,000ZGD
13,923,265.48IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang ZGD

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo ZambesiGold
1IDR
0.0007182ZGD
2IDR
0.001436ZGD
3IDR
0.002154ZGD
4IDR
0.002872ZGD
5IDR
0.003591ZGD
6IDR
0.004309ZGD
7IDR
0.005027ZGD
8IDR
0.005745ZGD
9IDR
0.006464ZGD
10IDR
0.007182ZGD
1,000,000IDR
718.22ZGD
5,000,000IDR
3,591.11ZGD
10,000,000IDR
7,182.22ZGD
50,000,000IDR
35,911.11ZGD
100,000,000IDR
71,822.23ZGD

Bảng chuyển đổi số tiền ZGD sang IDR và IDR sang ZGD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZGD sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang ZGD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZambesiGold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZGD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZGD = $0.08 USD, 1 ZGD = €0.07 EUR, 1 ZGD = ₹7.39 INR, 1 ZGD = Rp1,392.33 IDR, 1 ZGD = $0.12 CAD, 1 ZGD = £0.06 GBP, 1 ZGD = ฿2.73 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001965
logo BTCBTC
0.0000002867
logo ETHETH
0.000008103
logo USDTUSDT
0.03016
logo BNBBNB
0.00002893
logo XRPXRP
0.01364
logo SOLSOL
0.0001707
logo USDCUSDC
0.03016
logo SMARTSMART
7.03
logo STETHSTETH
0.000008065
logo TRXTRX
0.09844
logo DOGEDOGE
0.1696
logo ADAADA
0.05017
logo WBTCWBTC
0.0000002871
logo USDEUSDE
0.03025
logo LINKLINK
0.001889

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZambesiGold (ZGD) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng ZGD của bạn

Nhập số lượng ZGD của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZambesiGold hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZambesiGold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZambesiGold sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZambesiGold sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZambesiGold sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZambesiGold sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZambesiGold sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide