ZMINEZMN sang TRY:Chuyển đổi ZMINE (ZMN) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

ZMN/TRY: 1 ZMN ≈ ₺0.6628 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

ZMINE Thị trường hôm nay

ZMINE đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZMN chuyển đổi sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là ₺0.6628. Với nguồn cung lưu hành là 40,982,566.5 ZMN, tổng vốn hóa thị trường của ZMN tính bằng TRY là ₺1,123,786,549.63. Trong 24h qua, giá của ZMN tính bằng TRY đã giảm ₺-0.003341, biểu thị mức giảm -0.50%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZMN tính bằng TRY là ₺7.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.01016.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZMN sang TRY

0.6628-0.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZMN sang TRY là ₺0.6628 TRY, với sự thay đổi -0.50% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZMN/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZMN/TRY trong ngày qua.

Giao dịch ZMINE

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZMN/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ZMN/-- Spot is -- and --, and ZMN/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi ZMINE sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Bảng chuyển đổi ZMN sang TRY

logo ZMINESố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1ZMN
0.66TRY
2ZMN
1.32TRY
3ZMN
1.98TRY
4ZMN
2.65TRY
5ZMN
3.31TRY
6ZMN
3.97TRY
7ZMN
4.64TRY
8ZMN
5.3TRY
9ZMN
5.96TRY
10ZMN
6.62TRY
1,000ZMN
662.86TRY
5,000ZMN
3,314.33TRY
10,000ZMN
6,628.67TRY
50,000ZMN
33,143.35TRY
100,000ZMN
66,286.7TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang ZMN

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo ZMINE
1TRY
1.5ZMN
2TRY
3.01ZMN
3TRY
4.52ZMN
4TRY
6.03ZMN
5TRY
7.54ZMN
6TRY
9.05ZMN
7TRY
10.56ZMN
8TRY
12.06ZMN
9TRY
13.57ZMN
10TRY
15.08ZMN
100TRY
150.85ZMN
500TRY
754.29ZMN
1,000TRY
1,508.59ZMN
5,000TRY
7,542.99ZMN
10,000TRY
15,085.98ZMN

Bảng chuyển đổi số tiền ZMN sang TRY và TRY sang ZMN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ZMN sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TRY sang ZMN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZMINE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZMN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZMN = $0.02 USD, 1 ZMN = €0.01 EUR, 1 ZMN = ₹1.42 INR, 1 ZMN = Rp262.48 IDR, 1 ZMN = $0.02 CAD, 1 ZMN = £0.01 GBP, 1 ZMN = ฿0.51 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.6987
logo BTCBTC
0.0001044
logo ETHETH
0.0026
logo XRPXRP
3.88
logo USDTUSDT
12.08
logo SOLSOL
0.0505
logo BNBBNB
0.013
logo USDCUSDC
12.09
logo SMARTSMART
2,452.73
logo DOGEDOGE
42.14
logo STETHSTETH
0.002616
logo ADAADA
13.04
logo TRXTRX
34.53
logo LINKLINK
0.4879
logo HYPEHYPE
0.2208
logo WBTCWBTC
0.0001044

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lira Thổ Nhĩ Kỳ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZMINE (ZMN) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

01

Nhập số lượng ZMN của bạn

Nhập số lượng ZMN của bạn

02

Chọn Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZMINE hiện tại theo Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZMINE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZMINE sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZMINE sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZMINE sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZMINE sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZMINE sang loại tiền tệ khác ngoài Lira Thổ Nhĩ Kỳ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide