ZMINEZMN sang VND:Chuyển đổi ZMINE (ZMN) sang Việt Nam đồng (VND)

ZMN/VND: 1 ZMN ≈ ₫424.13 VND

Lần cập nhật mới nhất:

ZMINE Thị trường hôm nay

ZMINE đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZMN chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫424.13. Với nguồn cung lưu hành là 40,982,566.5 ZMN, tổng vốn hóa thị trường của ZMN tính bằng VND là ₫456,250,782,100,680.2. Trong 24h qua, giá của ZMN tính bằng VND đã giảm ₫-3.47, biểu thị mức giảm -0.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZMN tính bằng VND là ₫4,619.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫6.45.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZMN sang VND

424.13-0.82%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZMN sang VND là ₫424.13 VND, với sự thay đổi -0.82% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZMN/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZMN/VND trong ngày qua.

Giao dịch ZMINE

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZMN/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ZMN/-- Spot is -- and --, and ZMN/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi ZMINE sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi ZMN sang VND

logo ZMINESố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1ZMN
424.13VND
2ZMN
848.26VND
3ZMN
1,272.39VND
4ZMN
1,696.52VND
5ZMN
2,120.65VND
6ZMN
2,544.78VND
7ZMN
2,968.91VND
8ZMN
3,393.04VND
9ZMN
3,817.18VND
10ZMN
4,241.31VND
100ZMN
42,413.11VND
500ZMN
212,065.59VND
1,000ZMN
424,131.18VND
5,000ZMN
2,120,655.9VND
10,000ZMN
4,241,311.81VND

Bảng chuyển đổi VND sang ZMN

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo ZMINE
1VND
0.002357ZMN
2VND
0.004715ZMN
3VND
0.007073ZMN
4VND
0.009431ZMN
5VND
0.01178ZMN
6VND
0.01414ZMN
7VND
0.0165ZMN
8VND
0.01886ZMN
9VND
0.02121ZMN
10VND
0.02357ZMN
100,000VND
235.77ZMN
500,000VND
1,178.88ZMN
1,000,000VND
2,357.76ZMN
5,000,000VND
11,788.8ZMN
10,000,000VND
23,577.61ZMN

Bảng chuyển đổi số tiền ZMN sang VND và VND sang ZMN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZMN sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang ZMN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZMINE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZMN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZMN = $0.02 USD, 1 ZMN = €0.01 EUR, 1 ZMN = ₹1.43 INR, 1 ZMN = Rp264.9 IDR, 1 ZMN = $0.02 CAD, 1 ZMN = £0.01 GBP, 1 ZMN = ฿0.51 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001106
logo BTCBTC
0.0000001644
logo ETHETH
0.000004084
logo XRPXRP
0.006144
logo USDTUSDT
0.01903
logo SOLSOL
0.00007818
logo BNBBNB
0.0000204
logo USDCUSDC
0.01906
logo SMARTSMART
3.89
logo DOGEDOGE
0.06691
logo STETHSTETH
0.000004106
logo ADAADA
0.02074
logo TRXTRX
0.05444
logo LINKLINK
0.0007702
logo HYPEHYPE
0.000349
logo WBTCWBTC
0.0000001645

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZMINE (ZMN) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng ZMN của bạn

Nhập số lượng ZMN của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZMINE hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZMINE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZMINE sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZMINE sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZMINE sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZMINE sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZMINE sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide