今日Zilliqa市場價格
與昨天相比,Zilliqa價格跌。
ZIL轉換為Saudi Riyal (SAR)的當前價格為﷼0.04747。加密貨幣流通量為19,512,620,173.1 ZIL,ZIL以SAR計算的總市值為﷼3,473,856,160.19。 過去24小時,ZIL以SAR計算的交易價減少了﷼-0.002496,跌幅為-5.01%。從歷史上看,ZIL以SAR計算的歷史最高價為﷼0.9576。 相比之下,ZIL以SAR計算的歷史最低價為﷼0.008985。
1ZIL兌換到SAR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 ZIL 兌換 SAR 的匯率為 ﷼0.04747 SAR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -5.01% ,Gate.io的 ZIL/SAR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 ZIL/SAR 的歷史變化數據。
交易Zilliqa
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.01245 | -5.85% | |
![]() 永續 | $0.01244 | -5.59% |
ZIL/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.01245,24小時內的交易變化趨勢為-5.85%, ZIL/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.01245 和 -5.85%,ZIL/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.01244 和 -5.59%。
Zilliqa兌換到Saudi Riyal轉換表
ZIL兌換到SAR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1ZIL | 0.04SAR |
2ZIL | 0.09SAR |
3ZIL | 0.14SAR |
4ZIL | 0.18SAR |
5ZIL | 0.23SAR |
6ZIL | 0.28SAR |
7ZIL | 0.33SAR |
8ZIL | 0.37SAR |
9ZIL | 0.42SAR |
10ZIL | 0.47SAR |
10000ZIL | 474.75SAR |
50000ZIL | 2,373.75SAR |
100000ZIL | 4,747.5SAR |
500000ZIL | 23,737.5SAR |
1000000ZIL | 47,475SAR |
SAR兌換到ZIL轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1SAR | 21.06ZIL |
2SAR | 42.12ZIL |
3SAR | 63.19ZIL |
4SAR | 84.25ZIL |
5SAR | 105.31ZIL |
6SAR | 126.38ZIL |
7SAR | 147.44ZIL |
8SAR | 168.5ZIL |
9SAR | 189.57ZIL |
10SAR | 210.63ZIL |
100SAR | 2,106.37ZIL |
500SAR | 10,531.85ZIL |
1000SAR | 21,063.71ZIL |
5000SAR | 105,318.58ZIL |
10000SAR | 210,637.17ZIL |
上述 ZIL 兌換 SAR 和SAR 兌換 ZIL 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 ZIL 兌換SAR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 SAR 兌換 ZIL 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Zilliqa兌換
上表列出了 1 ZIL 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 ZIL = $0.01 USD、1 ZIL = €0.01 EUR、1 ZIL = ₹1.05 INR、1 ZIL = Rp190.84 IDR、1 ZIL = $0.02 CAD、1 ZIL = £0.01 GBP、1 ZIL = ฿0.41 THB等。
熱門兌換對
BTC兌SAR
ETH兌SAR
USDT兌SAR
XRP兌SAR
BNB兌SAR
SOL兌SAR
USDC兌SAR
DOGE兌SAR
ADA兌SAR
TRX兌SAR
STETH兌SAR
WBTC兌SAR
SUI兌SAR
LINK兌SAR
AVAX兌SAR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 SAR、ETH 兌換 SAR、USDT 兌換 SAR、BNB 兌換SAR、SOL 兌換 SAR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 6.19 |
![]() | 0.001292 |
![]() | 0.05365 |
![]() | 133.29 |
![]() | 56.64 |
![]() | 0.2079 |
![]() | 0.7977 |
![]() | 133.38 |
![]() | 616.28 |
![]() | 179.3 |
![]() | 490.79 |
![]() | 0.0536 |
![]() | 0.001293 |
![]() | 34.84 |
![]() | 8.66 |
![]() | 5.95 |
上表為您提供了將任意數量的Saudi Riyal兌換成熱門貨幣的功能,包括 SAR 兌換 GT,SAR 兌換 USDT,SAR 兌換 BTC,SAR 兌換 ETH,SAR 兌換 USBT,SAR 兌換 PEPE,SAR 兌換 EIGEN,SAR 兌換OG 等。
輸入Zilliqa金額
輸入ZIL金額
輸入ZIL金額
選擇Saudi Riyal
在下拉菜單中點擊選擇Saudi Riyal或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Zilliqa 轉換為 SAR,以方便您使用。
如何購買Zilliqa影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Zilliqa兌換Saudi Riyal (SAR) 轉換器?
2.此頁面上Zilliqa到Saudi Riyal的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Zilliqa到Saudi Riyal的匯率?
4.我可以將Zilliqa轉換為Saudi Riyal之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Saudi Riyal (SAR)嗎?
了解有關Zilliqa (ZIL)的最新資訊

Gunzilla: Cuộc Cách Mạng Gaming Thế Hệ Tiếp Theo được Định Hình bởi Blockchain
Gunzilla là một dự án tiên phong trong lĩnh vực tiền điện tử và game blockchain

Zilliqa (ZIL) Giá Coin: Xu hướng Gần đây, Chiến lược Giao dịch
Zilliqa (ZIL), một nền tảng blockchain có khả năng xử lý cao tận dụng sharding để tăng tính mở rộng

Token Súng 2025: Cách Gunzilla Games Cách Mạng Hóa Trò Chơi Blockchain
Khám phá Token Súng Gunzillas vào năm 2025 và vai trò của nó trong việc cách mạng hóa trò chơi blockchain với Off The Grid và GUNZ.

Cách Gunzilla Games (GUN) đang cách mạng hóa ngành công nghiệp game với blockchain GUNZ và 'Off The Grid'
Bài viết này sẽ đi sâu vào lịch sử, chức năng và ứng dụng đột phá của mã thông báo GUN trong các trò chơi AAA.

Token GUN: Cuộc cách mạng Blockchain của AAA Gaming bởi Gunzilla Games vào năm 2025
Bài viết giải thích cách công nghệ Blockchain được phát triển bởi GUNZ có thể tạo ra quyền sở hữu tài sản thực cho người chơi và định hình lại trải nghiệm chơi game.

Token STAR10: Ronaldinho Coin từ Huyền thoại bóng đá người Brazil
Token STAR10 là một tài sản kỹ thuật số được phát hành bởi huyền thoại bóng đá người Brazil Ronaldinho, mang lại những lợi ích độc đáo cho người hâm mộ.