Celsius Network Thị trường hôm nay
Celsius Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CEL chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.09516. Với nguồn cung lưu hành là 35,719,125.9 CEL, tổng vốn hóa thị trường của CEL tính bằng EUR là €3,045,272.72. Trong 24h qua, giá của CEL tính bằng EUR đã giảm €-0.007411, biểu thị mức giảm -7.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CEL tính bằng EUR là €7.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02347.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CEL sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CEL sang EUR là €0.09516 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -7.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CEL/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CEL/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Celsius Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1076 | -6.72% |
The real-time trading price of CEL/USDT Spot is $0.1076, with a 24-hour trading change of -6.72%, CEL/USDT Spot is $0.1076 and -6.72%, and CEL/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Celsius Network sang Euro
Bảng chuyển đổi CEL sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CEL | 0.09EUR |
2CEL | 0.19EUR |
3CEL | 0.28EUR |
4CEL | 0.38EUR |
5CEL | 0.47EUR |
6CEL | 0.57EUR |
7CEL | 0.66EUR |
8CEL | 0.76EUR |
9CEL | 0.85EUR |
10CEL | 0.95EUR |
10000CEL | 951.62EUR |
50000CEL | 4,758.12EUR |
100000CEL | 9,516.24EUR |
500000CEL | 47,581.24EUR |
1000000CEL | 95,162.49EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 10.5CEL |
2EUR | 21.01CEL |
3EUR | 31.52CEL |
4EUR | 42.03CEL |
5EUR | 52.54CEL |
6EUR | 63.05CEL |
7EUR | 73.55CEL |
8EUR | 84.06CEL |
9EUR | 94.57CEL |
10EUR | 105.08CEL |
100EUR | 1,050.83CEL |
500EUR | 5,254.17CEL |
1000EUR | 10,508.34CEL |
5000EUR | 52,541.7CEL |
10000EUR | 105,083.41CEL |
Bảng chuyển đổi số tiền CEL sang EUR và EUR sang CEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CEL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Celsius Network phổ biến
Celsius Network | 1 CEL |
---|---|
![]() | $0.11USD |
![]() | €0.1EUR |
![]() | ₹8.87INR |
![]() | Rp1,611.33IDR |
![]() | $0.14CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.5THB |
Celsius Network | 1 CEL |
---|---|
![]() | ₽9.82RUB |
![]() | R$0.58BRL |
![]() | د.إ0.39AED |
![]() | ₺3.63TRY |
![]() | ¥0.75CNY |
![]() | ¥15.3JPY |
![]() | $0.83HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CEL = $0.11 USD, 1 CEL = €0.1 EUR, 1 CEL = ₹8.87 INR, 1 CEL = Rp1,611.33 IDR, 1 CEL = $0.14 CAD, 1 CEL = £0.08 GBP, 1 CEL = ฿3.5 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.57 |
![]() | 0.005386 |
![]() | 0.2136 |
![]() | 558.06 |
![]() | 217.58 |
![]() | 0.8542 |
![]() | 3.15 |
![]() | 558.2 |
![]() | 2,380.05 |
![]() | 695.96 |
![]() | 2,015.74 |
![]() | 0.214 |
![]() | 0.0054 |
![]() | 142.44 |
![]() | 32.97 |
![]() | 22.18 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Celsius Network của bạn
Nhập số lượng CEL của bạn
Nhập số lượng CEL của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celsius Network hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celsius Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celsius Network sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Celsius Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Celsius Network sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Celsius Network sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Celsius Network sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Celsius Network sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Celsius Network (CEL)

عملة MUBARAK: رحلة الإحتفال الشهيرة لـ Crypto Celebrity He Yi
عملة MUBARAK، عملة ميم على شبكة BSC من مجتمع Queenyi، تثير الجدل في سوق العملات الرقمية.

ما هو عملة سيلو (CELO)؟ مشروع الطبقة 1 "يتحول" إلى طبقة 2 لإيثيريوم
في عالم العملات المشفرة، حظي عملة Celo (CELO) بانتباه كبير، خاصة بعد انتقالها من بلوكشين الطبقة 1 إلى حل طبقة 2 لإثيريوم.

ما هو سعر عملة Celestia (TIA)؟ ما هو مشروع Celestia؟
يوفر Celestia حلاً جديدًا لقابلية التوسع وتجربة المطور في مجال تكنولوجيا البلوكشين من خلال التصميم النمطي، مع عملة TIA التي تصبح مقياسًا رئيسيًا لقياس قيمة نظامها البيئي.

ما هو أمر OCO (One-Cancels-the-Other) وكيفية استخدامه؟
ما هو أمر OCO وكيف يمكنك استخدامه بفعالية؟ يقدم هذا المقال نظرة عامة على أمر OCO ويشرح كيفية تطبيقه في استراتيجية التداول الخاصة بك.

عملة AICELL: ثورة في الذكاء الاصطناعي وثقافة MEME على شبكة BNBChain
في عالم تطور سريع للغاية في مجال البلوكتشين والذكاء الاصطناعي، يظهر AICELL كمحطم للقواعد في سلسلة BNB.

رموز AICELL: حلاً ثوريًا لأدوات التكامل مع وكيل الذكاء الاصطناعي
تقوم رموز AICELL بدفع الابتكار في مجالي الذكاء الاصطناعي والبلوكشين كقطعة أساسية لأداة دمج وكيل الذكاء الاصطناعي.