Cronos IDChuyển đổi Cronos ID (CROID) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

CROID/CNY: 1 CROID ≈ ¥0.2152 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Cronos ID Thị trường hôm nay

Cronos ID đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CROID chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.2152. Với nguồn cung lưu hành là 155,686,789.15 CROID, tổng vốn hóa thị trường của CROID tính bằng CNY là ¥236,311,275.71. Trong 24h qua, giá của CROID tính bằng CNY đã giảm ¥-0.002944, biểu thị mức giảm -1.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CROID tính bằng CNY là ¥3.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1873.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROID sang CNY

¥0.2152-1.35%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROID sang CNY là ¥0.2152 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -1.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CROID/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROID/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Cronos ID

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CROID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CROID/-- Spot is $ and 0%, and CROID/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Cronos ID sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi CROID sang CNY

logo Cronos IDSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1CROID
0.21CNY
2CROID
0.43CNY
3CROID
0.64CNY
4CROID
0.86CNY
5CROID
1.07CNY
6CROID
1.29CNY
7CROID
1.5CNY
8CROID
1.72CNY
9CROID
1.93CNY
10CROID
2.15CNY
1000CROID
215.2CNY
5000CROID
1,076.01CNY
10000CROID
2,152.02CNY
50000CROID
10,760.1CNY
100000CROID
21,520.2CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang CROID

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Cronos ID
1CNY
4.64CROID
2CNY
9.29CROID
3CNY
13.94CROID
4CNY
18.58CROID
5CNY
23.23CROID
6CNY
27.88CROID
7CNY
32.52CROID
8CNY
37.17CROID
9CNY
41.82CROID
10CNY
46.46CROID
100CNY
464.67CROID
500CNY
2,323.39CROID
1000CNY
4,646.79CROID
5000CNY
23,233.97CROID
10000CNY
46,467.95CROID

Bảng chuyển đổi số tiền CROID sang CNY và CNY sang CROID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CROID sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang CROID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cronos ID phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROID = $0.03 USD, 1 CROID = €0.03 EUR, 1 CROID = ₹2.55 INR, 1 CROID = Rp462.85 IDR, 1 CROID = $0.04 CAD, 1 CROID = £0.02 GBP, 1 CROID = ฿1.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.23
logo BTCBTC
0.0006824
logo ETHETH
0.02905
logo USDTUSDT
70.87
logo XRPXRP
33.14
logo BNBBNB
0.1104
logo SOLSOL
0.4977
logo USDCUSDC
70.9
logo SMARTSMART
11,172.72
logo TRXTRX
258.5
logo DOGEDOGE
434.08
logo STETHSTETH
0.02907
logo ADAADA
121.28
logo WBTCWBTC
0.0006831
logo HYPEHYPE
2.01
logo BCHBCH
0.1503

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Cronos ID của bạn

01

Nhập số lượng CROID của bạn

Nhập số lượng CROID của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos ID hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos ID.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos ID sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos ID sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos ID sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos ID (CROID)

Reservas excesivas basadas en monedas: Una garantía de seguridad y eficiencia en el comercio de Activos Cripto.

Reservas excesivas basadas en monedas: Una garantía de seguridad y eficiencia en el comercio de Activos Cripto.

Las reservas excedentes basadas en monedas se refieren al monto total de activos cripto mantenidos por el intercambio que excede los depósitos totales de los activos correspondientes en las cuentas de los usuarios.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-19
¿Qué es un Airdrop de Cripto? Una guía completa desde Tokens gratis hasta una fortuna potencial

¿Qué es un Airdrop de Cripto? Una guía completa desde Tokens gratis hasta una fortuna potencial

En el mundo de las criptomonedas, el término “Airdrop” conlleva sorpresas y oportunidades: se refiere al acto de que las partes de un proyecto de blockchain distribuyan Tokens de forma gratuita a usuarios específicos.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-19
¿Qué es un Launchpool? Desbloqueando la “Minería a Costo Cero” en el mundo Cripto

¿Qué es un Launchpool? Desbloqueando la “Minería a Costo Cero” en el mundo Cripto

En el mundo de los Activos Cripto, Launchpool se ha convertido en una forma clave para que los inversores ordinarios participen en proyectos tempranos y adquieran nuevos tokens.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-19
Colapso de XRP en 2025: Causas, Efectos y Estrategias de Recuperación para Inversores

Colapso de XRP en 2025: Causas, Efectos y Estrategias de Recuperación para Inversores

Explora el impactante evento de la caída de XRP en 2025, sus efectos en cadena en el mercado de criptomonedas y las respuestas estratégicas de los titulares de XRP.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-19
Precio del Pepe Token en INR: Análisis de mercado 2025 y guía de compra para inversores indios

Precio del Pepe Token en INR: Análisis de mercado 2025 y guía de compra para inversores indios

Explorando el potencial de Pepe Token en India: predicción de precios para 2025, guía de compra y análisis comparativo con otras monedas meme.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-19
Predicción del precio de INIT Coin para 2025 - 2030

Predicción del precio de INIT Coin para 2025 - 2030

En 2026, se espera que INIT tenga un precio promedio de $1.35, lo que representa un aumento potencial del 176.73% desde el precio actual.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-19

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.