Debox Thị trường hôm nay
Debox đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Debox chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.008212. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 285,994,399 BOX, tổng vốn hóa thị trường của Debox tính bằng EUR là €2,104,281.47. Trong 24h qua, giá của Debox tính bằng EUR đã tăng €0.0004042, biểu thị mức tăng +5.180000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Debox tính bằng EUR là €0.3908, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.003117.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BOX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BOX sang EUR là €0.008212 EUR, với sự thay đổi +5.180000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BOX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BOX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Debox
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.009158 | +5.150000% |
The real-time trading price of BOX/USDT Spot is $0.009158, with a 24-hour trading change of +5.150000%, BOX/USDT Spot is $0.009158 and +5.150000%, and BOX/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Debox sang Euro
Bảng chuyển đổi BOX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BOX | 0EUR |
2BOX | 0.01EUR |
3BOX | 0.02EUR |
4BOX | 0.03EUR |
5BOX | 0.04EUR |
6BOX | 0.04EUR |
7BOX | 0.05EUR |
8BOX | 0.06EUR |
9BOX | 0.07EUR |
10BOX | 0.08EUR |
100000BOX | 821.27EUR |
500000BOX | 4,106.35EUR |
1000000BOX | 8,212.71EUR |
5000000BOX | 41,063.57EUR |
10000000BOX | 82,127.15EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang BOX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 121.76BOX |
2EUR | 243.52BOX |
3EUR | 365.28BOX |
4EUR | 487.04BOX |
5EUR | 608.81BOX |
6EUR | 730.57BOX |
7EUR | 852.33BOX |
8EUR | 974.09BOX |
9EUR | 1,095.86BOX |
10EUR | 1,217.62BOX |
100EUR | 12,176.24BOX |
500EUR | 60,881.2BOX |
1000EUR | 121,762.4BOX |
5000EUR | 608,812.04BOX |
10000EUR | 1,217,624.09BOX |
Bảng chuyển đổi số tiền BOX sang EUR và EUR sang BOX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 BOX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang BOX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Debox phổ biến
Debox | 1 BOX |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.77INR |
![]() | Rp139.06IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.3THB |
Debox | 1 BOX |
---|---|
![]() | ₽0.85RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.31TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.32JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BOX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BOX = $0.01 USD, 1 BOX = €0.01 EUR, 1 BOX = ₹0.77 INR, 1 BOX = Rp139.06 IDR, 1 BOX = $0.01 CAD, 1 BOX = £0.01 GBP, 1 BOX = ฿0.3 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.02 |
![]() | 0.005267 |
![]() | 0.2265 |
![]() | 557.8 |
![]() | 253.56 |
![]() | 0.868 |
![]() | 3.83 |
![]() | 558.37 |
![]() | 104,214.14 |
![]() | 2,040.5 |
![]() | 3,370.76 |
![]() | 0.2288 |
![]() | 946.08 |
![]() | 0.00529 |
![]() | 14.75 |
![]() | 200.76 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Debox (BOX) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng BOX của bạn
Nhập số lượng BOX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Debox hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Debox.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Debox sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Debox sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Debox sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Debox sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Debox sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Debox (BOX)

Анализ инвестиционной ценности MOBOX в секторе GameFi
MOBOX была основана в апреле 2021 года группой экспертов в области блокчейн-технологий и разработчиков игр из Канады, Австралии и Китая.

Что такое Boxcat?
Boxcat - это не просто игровой проект, но и исследование децентрализованной экономики развлечений.

Как MemeBox помогает захватить возможности рынка мем-монет?
MemeBox облегчает рациональные инвестиции в Meme монеты и способствует устойчивому развитию экосистемы.

MemeBox: Платформа одноразовых трендовых мемов
MemeBox, новый продукт Meme eco_, запущенный Gate.io, стремится предоставить пользователям платформу для обслуживания Meme-монет и раскрыть неограниченный потенциал рынка Meme-монет.

Резюме AMA на Gate Live - Debox
Самое крупное сообщество держателей на цепи.

The Sandbox: Волна к оценке в 1 миллиард долларов в Метавселенной Ethereum
Песочница, ориентированная на пользователя, расширяет свою виртуальную инфраструктуру, чтобы удовлетворить новые потребности игроков