KlimaDAOKLIMA sang EUR:Chuyển đổi KlimaDAO (KLIMA) sang Euro (EUR)

KLIMA/EUR: 1 KLIMA ≈ €0.1148 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

KlimaDAO Thị trường hôm nay

KlimaDAO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KLIMA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1148. Với nguồn cung lưu hành là 20,227,898.7 KLIMA, tổng vốn hóa thị trường của KLIMA tính bằng EUR là €2,081,394.87. Trong 24h qua, giá của KLIMA tính bằng EUR đã giảm €-0.02067, biểu thị mức giảm -15.370000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KLIMA tính bằng EUR là €8.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.08967.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KLIMA sang EUR

0.1148-15.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KLIMA sang EUR là €0.1148 EUR, với sự thay đổi -15.370000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KLIMA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KLIMA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch KlimaDAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KLIMA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, KLIMA/-- Spot is $ and --, and KLIMA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi KlimaDAO sang Euro

Bảng chuyển đổi KLIMA sang EUR

logo KlimaDAOSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1KLIMA
0.11EUR
2KLIMA
0.22EUR
3KLIMA
0.34EUR
4KLIMA
0.45EUR
5KLIMA
0.57EUR
6KLIMA
0.68EUR
7KLIMA
0.8EUR
8KLIMA
0.91EUR
9KLIMA
1.03EUR
10KLIMA
1.14EUR
1000KLIMA
114.85EUR
5000KLIMA
574.26EUR
10000KLIMA
1,148.53EUR
50000KLIMA
5,742.67EUR
100000KLIMA
11,485.34EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang KLIMA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo KlimaDAO
1EUR
8.7KLIMA
2EUR
17.41KLIMA
3EUR
26.12KLIMA
4EUR
34.82KLIMA
5EUR
43.53KLIMA
6EUR
52.24KLIMA
7EUR
60.94KLIMA
8EUR
69.65KLIMA
9EUR
78.36KLIMA
10EUR
87.06KLIMA
100EUR
870.67KLIMA
500EUR
4,353.37KLIMA
1000EUR
8,706.74KLIMA
5000EUR
43,533.72KLIMA
10000EUR
87,067.45KLIMA

Bảng chuyển đổi số tiền KLIMA sang EUR và EUR sang KLIMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KLIMA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang KLIMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1KlimaDAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KLIMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KLIMA = $0.13 USD, 1 KLIMA = €0.11 EUR, 1 KLIMA = ₹10.71 INR, 1 KLIMA = Rp1,944.74 IDR, 1 KLIMA = $0.17 CAD, 1 KLIMA = £0.1 GBP, 1 KLIMA = ฿4.23 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.92
logo BTCBTC
0.005211
logo ETHETH
0.2299
logo USDTUSDT
557.88
logo XRPXRP
263.37
logo BNBBNB
0.8654
logo SOLSOL
3.9
logo USDCUSDC
558.37
logo SMARTSMART
84,844.4
logo TRXTRX
2,057.27
logo DOGEDOGE
3,483.54
logo STETHSTETH
0.2302
logo ADAADA
1,005.94
logo WBTCWBTC
0.005233
logo HYPEHYPE
15.12
logo BCHBCH
1.13

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi KlimaDAO (KLIMA) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng KLIMA của bạn

Nhập số lượng KLIMA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KlimaDAO hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KlimaDAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KlimaDAO sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KlimaDAO sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KlimaDAO sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KlimaDAO sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi KlimaDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến KlimaDAO (KLIMA)

Reef Blockchain (REEF) là gì?

Reef Blockchain (REEF) là gì?

Thế giới blockchain và DeFi không ngừng phát triển, và giữa vô vàn hệ sinh thái mới nổi, Reef Blockchain

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-26
2025 Đúc Token: Hướng Dẫn Toàn Diện Dành Cho Những Người Đam Mê Web3

2025 Đúc Token: Hướng Dẫn Toàn Diện Dành Cho Những Người Đam Mê Web3

Khám phá tương lai của việc đúc token trong những năm 2020 bằng cách đọc hướng dẫn toàn diện của chúng tôi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-26
Cập nhật mới nhất về SHIB: Giá ổn định và phục hồi, với số Địa chỉ hoạt động hàng ngày vượt quá 150,000.

Cập nhật mới nhất về SHIB: Giá ổn định và phục hồi, với số Địa chỉ hoạt động hàng ngày vượt quá 150,000.

Dữ liệu trên chuỗi cho thấy số lượng địa chỉ hoạt động của SHIB đã tăng vọt 12% chỉ trong một ngày, lần đầu tiên vượt qua 150.000.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-26
Quỹ bình ổn là gì? Phân tích đầy đủ cơ chế lợi suất ổn định trong thị trường Tiền điện tử

Quỹ bình ổn là gì? Phân tích đầy đủ cơ chế lợi suất ổn định trong thị trường Tiền điện tử

Trong thị trường tiền điện tử biến động, "quỹ ổn định lợi suất" là một công cụ quản lý rủi ro quan trọng.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-26
C2C là gì?

C2C là gì?

Giao dịch C2C đang trở thành một cầu nối quan trọng kết nối tiền fiat và tài sản kỹ thuật số.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-26
100 Solana sang USD: Chuyển đổi thời gian thực và phân tích thị trường cho năm 2025

100 Solana sang USD: Chuyển đổi thời gian thực và phân tích thị trường cho năm 2025

Khám phá tiềm năng thị trường của Solana vào năm 2025 khi 100 SOL đạt 14,589 USD.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-26

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.