Magic Eden Thị trường hôm nay
Magic Eden đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ME chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.7357. Với nguồn cung lưu hành là 150,036,279.37 ME, tổng vốn hóa thị trường của ME tính bằng EUR là €98,892,714.91. Trong 24h qua, giá của ME tính bằng EUR đã giảm €-0.105, biểu thị mức giảm -12.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ME tính bằng EUR là €26.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.6377.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ME sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ME sang EUR là €0.7357 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -12.51% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ME/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ME/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Magic Eden
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.821 | -10.85% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.8195 | -10.78% |
The real-time trading price of ME/USDT Spot is $0.821, with a 24-hour trading change of -10.85%, ME/USDT Spot is $0.821 and -10.85%, and ME/USDT Perpetual is $0.8195 and -10.78%.
Bảng chuyển đổi Magic Eden sang Euro
Bảng chuyển đổi ME sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ME | 0.74EUR |
2ME | 1.48EUR |
3ME | 2.23EUR |
4ME | 2.97EUR |
5ME | 3.72EUR |
6ME | 4.46EUR |
7ME | 5.21EUR |
8ME | 5.95EUR |
9ME | 6.7EUR |
10ME | 7.44EUR |
1000ME | 744.76EUR |
5000ME | 3,723.8EUR |
10000ME | 7,447.61EUR |
50000ME | 37,238.08EUR |
100000ME | 74,476.16EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.34ME |
2EUR | 2.68ME |
3EUR | 4.02ME |
4EUR | 5.37ME |
5EUR | 6.71ME |
6EUR | 8.05ME |
7EUR | 9.39ME |
8EUR | 10.74ME |
9EUR | 12.08ME |
10EUR | 13.42ME |
100EUR | 134.27ME |
500EUR | 671.35ME |
1000EUR | 1,342.71ME |
5000EUR | 6,713.55ME |
10000EUR | 13,427.11ME |
Bảng chuyển đổi số tiền ME sang EUR và EUR sang ME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ME sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Magic Eden phổ biến
Magic Eden | 1 ME |
---|---|
![]() | $0.83USD |
![]() | €0.74EUR |
![]() | ₹69.45INR |
![]() | Rp12,610.6IDR |
![]() | $1.13CAD |
![]() | £0.62GBP |
![]() | ฿27.42THB |
Magic Eden | 1 ME |
---|---|
![]() | ₽76.82RUB |
![]() | R$4.52BRL |
![]() | د.إ3.05AED |
![]() | ₺28.37TRY |
![]() | ¥5.86CNY |
![]() | ¥119.71JPY |
![]() | $6.48HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ME = $0.83 USD, 1 ME = €0.74 EUR, 1 ME = ₹69.45 INR, 1 ME = Rp12,610.6 IDR, 1 ME = $1.13 CAD, 1 ME = £0.62 GBP, 1 ME = ฿27.42 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.78 |
![]() | 0.005373 |
![]() | 0.2209 |
![]() | 558.01 |
![]() | 260.79 |
![]() | 0.8525 |
![]() | 3.56 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,893.34 |
![]() | 2,091.5 |
![]() | 809.77 |
![]() | 0.2221 |
![]() | 0.005368 |
![]() | 17.23 |
![]() | 175.1 |
![]() | 40.23 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Magic Eden của bạn
Nhập số lượng ME của bạn
Nhập số lượng ME của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Magic Eden hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Magic Eden.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Magic Eden sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Magic Eden
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Magic Eden sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Magic Eden sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Magic Eden sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Magic Eden sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Magic Eden (ME)

什么是 Dogecoin?从 Meme 玩笑到加密巨头的进化史
狗狗币(Dogecoin,DOGE)凭借柴犬表情包与社区文化,在加密货币市场书写了独特的成长轨迹。

RAMEN是什么,投资价值如何
RAMEN币的命名灵感来源于日本著名的拉面,寓意着快速和美味

Tokyo Games Token(TGT):Web3 与 3A 游戏融合
TGT 能否在 3A 游戏赛道中脱颖而出,值得行业持续关注。

Four.meme项目分析与展望
$FOUR不仅承载了社区驱动的投机热情,还通过去中心化金融(DeFi)生态的整合

TON 链 Meme 币 NOT 代币价格走势解析
NOT 是 TON 生态中首个现象级 GameFi 项目。

Trump Meme 币有哪些?
TRUMP 是当前市值最高的政治主题代币,也是特朗普唯一官方背书代币。