ModefiChuyển đổi Modefi (MOD) sang Brazilian Real (BRL)

MOD/BRL: 1 MOD ≈ R$0.02206 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Modefi Thị trường hôm nay

Modefi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Modefi chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.02206. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,076,764.49 MOD, tổng vốn hóa thị trường của Modefi tính bằng BRL là R$1,929,870.72. Trong 24h qua, giá của Modefi tính bằng BRL đã tăng R$0.0009398, biểu thị mức tăng +4.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Modefi tính bằng BRL là R$33.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.009928.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MOD sang BRL

R$0.02206+4.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MOD sang BRL là R$0.02206 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +4.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MOD/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MOD/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Modefi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MOD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, MOD/-- Spot is $ and 0%, and MOD/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Modefi sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi MOD sang BRL

logo ModefiSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1MOD
0.02BRL
2MOD
0.04BRL
3MOD
0.06BRL
4MOD
0.08BRL
5MOD
0.11BRL
6MOD
0.13BRL
7MOD
0.15BRL
8MOD
0.17BRL
9MOD
0.19BRL
10MOD
0.22BRL
10000MOD
220.69BRL
50000MOD
1,103.45BRL
100000MOD
2,206.91BRL
500000MOD
11,034.59BRL
1000000MOD
22,069.19BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang MOD

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Modefi
1BRL
45.31MOD
2BRL
90.62MOD
3BRL
135.93MOD
4BRL
181.24MOD
5BRL
226.56MOD
6BRL
271.87MOD
7BRL
317.18MOD
8BRL
362.49MOD
9BRL
407.8MOD
10BRL
453.12MOD
100BRL
4,531.2MOD
500BRL
22,656.01MOD
1000BRL
45,312.02MOD
5000BRL
226,560.11MOD
10000BRL
453,120.22MOD

Bảng chuyển đổi số tiền MOD sang BRL và BRL sang MOD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MOD sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang MOD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Modefi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MOD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MOD = $0 USD, 1 MOD = €0 EUR, 1 MOD = ₹0.34 INR, 1 MOD = Rp61.55 IDR, 1 MOD = $0.01 CAD, 1 MOD = £0 GBP, 1 MOD = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
5.01
logo BTCBTC
0.0008479
logo ETHETH
0.03557
logo USDTUSDT
91.87
logo XRPXRP
40.15
logo BNBBNB
0.1394
logo SOLSOL
0.5922
logo USDCUSDC
91.97
logo DOGEDOGE
493.73
logo TRXTRX
320.96
logo ADAADA
135.22
logo STETHSTETH
0.03563
logo WBTCWBTC
0.0008469
logo SMARTSMART
62,626.78
logo HYPEHYPE
2.44
logo SUISUI
27.25

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Modefi của bạn

01

Nhập số lượng MOD của bạn

Nhập số lượng MOD của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Modefi hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Modefi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Modefi sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Modefi sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Modefi sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Modefi sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Modefi sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Modefi (MOD)

Particle Network là gì? Tìm hiểu về Layer-1 Modular cùng Account Abstraction

Particle Network là gì? Tìm hiểu về Layer-1 Modular cùng Account Abstraction

Khi Web3 tiếp tục phát triển, một trong những rào cản lớn nhất vẫn là vấn đề "onboard" người dùng mới.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-03
LayerEdge là gì? Cái Nhìn Sâu Về Blockchain Modular Thế Hệ Mới

LayerEdge là gì? Cái Nhìn Sâu Về Blockchain Modular Thế Hệ Mới

Giữa cuộc đua rollup của Ethereum và tốc độ “tất cả-trong-một” của Solana, một đối thủ âm thầm—LayerEdge—đang xây dựng mạng modular kết hợp khả năng mở rộng Layer 2 với bảo mật Layer 1 trong một bộ công cụ thân thiện với nhà phát triển.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-29
Mạng Mantle là gì? Tương lai của Layer 2 Modular trên Ethereum

Mạng Mantle là gì? Tương lai của Layer 2 Modular trên Ethereum

Khám phá Mantle Network là gì và cách nó biến đổi Ethereum với việc mở rộng Layer 2 theo kiểu mô-đun. Học cách kết nối qua MetaMask, khám phá tiện ích token MNT, cầu nối USDT và đào sâu vào hệ sinh thái Mantle.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
DYM Coin (Dymension) là gì? Tìm hiểu về Blockchain Modular Mới Nổi trong Hệ Sinh Thái Cosmos

DYM Coin (Dymension) là gì? Tìm hiểu về Blockchain Modular Mới Nổi trong Hệ Sinh Thái Cosmos

Khác với nhiều dự án khác, Dymension xây dựng một giải pháp blockchain modular trong hệ sinh thái Cosmos, nhằm giải quyết các vấn đề về khả năng mở rộng và khả năng tương tác giữa các mạng blockchain.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-01
K Token: Trụ cột Đầu tư DeFi của Sàn giao dịch Kinto Modular

K Token: Trụ cột Đầu tư DeFi của Sàn giao dịch Kinto Modular

Bài viết giải thích cách các token K có thể cải thiện an ninh giao dịch, tối ưu hóa trải nghiệm người dùng và thúc đẩy sự phát triển của hệ sinh thái Kinto.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-26
FUEL là gì? Làm thế nào để Fuel Network đổi mới trong hệ sinh thái L2 modul Ethereum?

FUEL là gì? Làm thế nào để Fuel Network đổi mới trong hệ sinh thái L2 modul Ethereum?

Là cốt lõi của Mạng nhiên liệu, token FUEL cách mạng hóa tính khả dụng của Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-05

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.