OpenSky FinanceOSKY sang EUR:Chuyển đổi OpenSky Finance (OSKY) sang Euro (EUR)

OSKY/EUR: 1 OSKY ≈ €0.001344 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

OpenSky Finance Thị trường hôm nay

OpenSky Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OpenSky Finance chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.001344. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 59,910,000 OSKY, tổng vốn hóa thị trường của OpenSky Finance tính bằng EUR là €72,177.04. Trong 24h qua, giá của OpenSky Finance tính bằng EUR đã tăng €0.00004835, biểu thị mức tăng +3.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OpenSky Finance tính bằng EUR là €0.2562, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0009496.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OSKY sang EUR

0.001344+3.73%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OSKY sang EUR là €0.001344 EUR, với sự thay đổi +3.73% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OSKY/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OSKY/EUR trong ngày qua.

Giao dịch OpenSky Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OpenSky FinanceOSKY/USDT
Giao ngay
$0.0015
+3.80%

The real-time trading price of OSKY/USDT Spot is $0.0015, with a 24-hour trading change of +3.80%, OSKY/USDT Spot is $0.0015 and +3.80%, and OSKY/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi OpenSky Finance sang Euro

Bảng chuyển đổi OSKY sang EUR

logo OpenSky FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OSKY
0EUR
2OSKY
0EUR
3OSKY
0EUR
4OSKY
0EUR
5OSKY
0EUR
6OSKY
0EUR
7OSKY
0EUR
8OSKY
0.01EUR
9OSKY
0.01EUR
10OSKY
0.01EUR
100,000OSKY
134.47EUR
500,000OSKY
672.37EUR
1,000,000OSKY
1,344.74EUR
5,000,000OSKY
6,723.72EUR
10,000,000OSKY
13,447.45EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OSKY

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo OpenSky Finance
1EUR
743.63OSKY
2EUR
1,487.26OSKY
3EUR
2,230.9OSKY
4EUR
2,974.53OSKY
5EUR
3,718.17OSKY
6EUR
4,461.8OSKY
7EUR
5,205.44OSKY
8EUR
5,949.07OSKY
9EUR
6,692.71OSKY
10EUR
7,436.34OSKY
100EUR
74,363.49OSKY
500EUR
371,817.45OSKY
1,000EUR
743,634.91OSKY
5,000EUR
3,718,174.56OSKY
10,000EUR
7,436,349.12OSKY

Bảng chuyển đổi số tiền OSKY sang EUR và EUR sang OSKY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 OSKY sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang OSKY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OpenSky Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OSKY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OSKY = $0 USD, 1 OSKY = €0 EUR, 1 OSKY = ₹0.13 INR, 1 OSKY = Rp22.77 IDR, 1 OSKY = $0 CAD, 1 OSKY = £0 GBP, 1 OSKY = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.29
logo BTCBTC
0.004736
logo ETHETH
0.1483
logo XRPXRP
181.14
logo USDTUSDT
558.11
logo BNBBNB
0.7142
logo SOLSOL
3.14
logo USDCUSDC
558.09
logo SMARTSMART
132,690.91
logo STETHSTETH
0.1487
logo DOGEDOGE
2,564.19
logo TRXTRX
1,715.58
logo ADAADA
735.21
logo WBTCWBTC
0.004754
logo HYPEHYPE
13.1
logo SUISUI
150.09

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OpenSky Finance (OSKY) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng OSKY của bạn

Nhập số lượng OSKY của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenSky Finance hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenSky Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenSky Finance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OpenSky Finance sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenSky Finance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenSky Finance sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi OpenSky Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OpenSky Finance (OSKY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.