OpenSky FinanceOSKY sang IDR:Chuyển đổi OpenSky Finance (OSKY) sang Indonesian Rupiah (IDR)

OSKY/IDR: 1 OSKY ≈ Rp21.69 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

OpenSky Finance Thị trường hôm nay

OpenSky Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OSKY chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp21.69. Với nguồn cung lưu hành là 59,910,000 OSKY, tổng vốn hóa thị trường của OSKY tính bằng IDR là Rp19,714,755,050,222.46. Trong 24h qua, giá của OSKY tính bằng IDR đã giảm Rp-1.06, biểu thị mức giảm -4.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OSKY tính bằng IDR là Rp4,338.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp16.07.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OSKY sang IDR

Rp21.69-4.66%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OSKY sang IDR là Rp21.69 IDR, với sự thay đổi -4.66% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OSKY/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OSKY/IDR trong ngày qua.

Giao dịch OpenSky Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OpenSky FinanceOSKY/USDT
Giao ngay
$0.001432
-4.53%

The real-time trading price of OSKY/USDT Spot is $0.001432, with a 24-hour trading change of -4.53%, OSKY/USDT Spot is $0.001432 and -4.53%, and OSKY/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi OpenSky Finance sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi OSKY sang IDR

logo OpenSky FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1OSKY
21.69IDR
2OSKY
43.38IDR
3OSKY
65.07IDR
4OSKY
86.77IDR
5OSKY
108.46IDR
6OSKY
130.15IDR
7OSKY
151.84IDR
8OSKY
173.54IDR
9OSKY
195.23IDR
10OSKY
216.92IDR
100OSKY
2,169.27IDR
500OSKY
10,846.36IDR
1,000OSKY
21,692.72IDR
5,000OSKY
108,463.61IDR
10,000OSKY
216,927.22IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang OSKY

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo OpenSky Finance
1IDR
0.04609OSKY
2IDR
0.09219OSKY
3IDR
0.1382OSKY
4IDR
0.1843OSKY
5IDR
0.2304OSKY
6IDR
0.2765OSKY
7IDR
0.3226OSKY
8IDR
0.3687OSKY
9IDR
0.4148OSKY
10IDR
0.4609OSKY
10,000IDR
460.98OSKY
50,000IDR
2,304.92OSKY
100,000IDR
4,609.84OSKY
500,000IDR
23,049.2OSKY
1,000,000IDR
46,098.41OSKY

Bảng chuyển đổi số tiền OSKY sang IDR và IDR sang OSKY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OSKY sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang OSKY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OpenSky Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OSKY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OSKY = $0 USD, 1 OSKY = €0 EUR, 1 OSKY = ₹0.12 INR, 1 OSKY = Rp21.69 IDR, 1 OSKY = $0 CAD, 1 OSKY = £0 GBP, 1 OSKY = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001897
logo BTCBTC
0.0000002792
logo ETHETH
0.00000873
logo XRPXRP
0.01067
logo USDTUSDT
0.03296
logo BNBBNB
0.00004166
logo SOLSOL
0.0001871
logo USDCUSDC
0.03295
logo SMARTSMART
7.79
logo STETHSTETH
0.000008758
logo DOGEDOGE
0.1532
logo TRXTRX
0.1007
logo ADAADA
0.04348
logo WBTCWBTC
0.0000002793
logo HYPEHYPE
0.0007564
logo SUISUI
0.008785

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OpenSky Finance (OSKY) sang Indonesian Rupiah (IDR)

01

Nhập số lượng OSKY của bạn

Nhập số lượng OSKY của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenSky Finance hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenSky Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenSky Finance sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OpenSky Finance sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenSky Finance sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenSky Finance sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi OpenSky Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OpenSky Finance (OSKY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.