Pendulum Thị trường hôm nay
Pendulum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Pendulum chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01075. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 32,876,045 PEN, tổng vốn hóa thị trường của Pendulum tính bằng EUR là €316,675.09. Trong 24h qua, giá của Pendulum tính bằng EUR đã tăng €0.00111, biểu thị mức tăng +11.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Pendulum tính bằng EUR là €0.3149, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.007553.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PEN sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PEN sang EUR là €0.01075 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +11.52% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PEN/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PEN/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Pendulum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PEN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PEN/-- Spot is $ and 0%, and PEN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Pendulum sang Euro
Bảng chuyển đổi PEN sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PEN | 0.01EUR |
2PEN | 0.02EUR |
3PEN | 0.03EUR |
4PEN | 0.04EUR |
5PEN | 0.05EUR |
6PEN | 0.06EUR |
7PEN | 0.07EUR |
8PEN | 0.08EUR |
9PEN | 0.09EUR |
10PEN | 0.1EUR |
10000PEN | 107.51EUR |
50000PEN | 537.58EUR |
100000PEN | 1,075.16EUR |
500000PEN | 5,375.82EUR |
1000000PEN | 10,751.64EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PEN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 93PEN |
2EUR | 186.01PEN |
3EUR | 279.02PEN |
4EUR | 372.03PEN |
5EUR | 465.04PEN |
6EUR | 558.05PEN |
7EUR | 651.06PEN |
8EUR | 744.07PEN |
9EUR | 837.08PEN |
10EUR | 930.09PEN |
100EUR | 9,300.9PEN |
500EUR | 46,504.52PEN |
1000EUR | 93,009.04PEN |
5000EUR | 465,045.23PEN |
10000EUR | 930,090.47PEN |
Bảng chuyển đổi số tiền PEN sang EUR và EUR sang PEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PEN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Pendulum phổ biến
Pendulum | 1 PEN |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1INR |
![]() | Rp182.05IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.4THB |
Pendulum | 1 PEN |
---|---|
![]() | ₽1.11RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.41TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.73JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PEN = $0.01 USD, 1 PEN = €0.01 EUR, 1 PEN = ₹1 INR, 1 PEN = Rp182.05 IDR, 1 PEN = $0.02 CAD, 1 PEN = £0.01 GBP, 1 PEN = ฿0.4 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.6 |
![]() | 0.005433 |
![]() | 0.244 |
![]() | 557.96 |
![]() | 268.05 |
![]() | 0.8798 |
![]() | 4.11 |
![]() | 558.32 |
![]() | 81,674.47 |
![]() | 2,047.23 |
![]() | 3,560.88 |
![]() | 0.2433 |
![]() | 1,003.95 |
![]() | 0.005427 |
![]() | 16.22 |
![]() | 1.21 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Pendulum của bạn
Nhập số lượng PEN của bạn
Nhập số lượng PEN của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Pendulum hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Pendulum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Pendulum sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Pendulum sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Pendulum sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Pendulum sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Pendulum sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Pendulum (PEN)

如何在 OpenSea 上售卖 NFT?
在 OpenSea 上成功出售 NFT 需要深入了解平台的运作机制和最新功能。

Pudgy Penguins 加密货币:2025 年价格、价值与投资策略
探索 Pudgy Penguins 现象:从 NFT 热潮到全球品牌。

Pengu 加密货币:2025年价格分析与投资指南
深入了解Pengu 加密货币的2025年市场潜力,学习如何购买和交易,与其他模因币进行比较,并发现制胜策略。

Pengu 代币:2025年价格分析与投资指南
探索Pengu 代币在2025年的爆炸性增长潜力。

什么是 Ice Open Network (ION)?
探索Ice Open Network (ION):一个革新性的Web3生态系统。

Pengu代币:2025年加密市场的耀眼Meme
Pengu 代币是基于 Solana 区块链的加密货币,隶属于 Pudgy Penguins——一个以可爱企鹅形象为核心的 NFT 项目。