Radicle Thị trường hôm nay
Radicle đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Radicle chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.5966. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 49,829,110.56 RAD, tổng vốn hóa thị trường của Radicle tính bằng EUR là €26,636,455.78. Trong 24h qua, giá của Radicle tính bằng EUR đã tăng €0.02194, biểu thị mức tăng +3.810000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Radicle tính bằng EUR là €24.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.5068.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RAD sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RAD sang EUR là €0.5966 EUR, với sự thay đổi +3.81% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RAD/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RAD/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Radicle
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.665 | +3.53% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.6634 | +3.35% |
The real-time trading price of RAD/USDT Spot is $0.665, with a 24-hour trading change of +3.53%, RAD/USDT Spot is $0.665 and +3.53%, and RAD/USDT Perpetual is $0.6634 and +3.35%.
Bảng chuyển đổi Radicle sang Euro
Bảng chuyển đổi RAD sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RAD | 0.59EUR |
2RAD | 1.19EUR |
3RAD | 1.79EUR |
4RAD | 2.38EUR |
5RAD | 2.98EUR |
6RAD | 3.58EUR |
7RAD | 4.17EUR |
8RAD | 4.77EUR |
9RAD | 5.37EUR |
10RAD | 5.96EUR |
1000RAD | 596.66EUR |
5000RAD | 2,983.34EUR |
10000RAD | 5,966.69EUR |
50000RAD | 29,833.47EUR |
100000RAD | 59,666.94EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang RAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.67RAD |
2EUR | 3.35RAD |
3EUR | 5.02RAD |
4EUR | 6.7RAD |
5EUR | 8.37RAD |
6EUR | 10.05RAD |
7EUR | 11.73RAD |
8EUR | 13.4RAD |
9EUR | 15.08RAD |
10EUR | 16.75RAD |
100EUR | 167.59RAD |
500EUR | 837.98RAD |
1000EUR | 1,675.96RAD |
5000EUR | 8,379.84RAD |
10000EUR | 16,759.69RAD |
Bảng chuyển đổi số tiền RAD sang EUR và EUR sang RAD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 RAD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang RAD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Radicle phổ biến
Radicle | 1 RAD |
---|---|
![]() | $0.67USD |
![]() | €0.6EUR |
![]() | ₹55.64INR |
![]() | Rp10,103.04IDR |
![]() | $0.9CAD |
![]() | £0.5GBP |
![]() | ฿21.97THB |
Radicle | 1 RAD |
---|---|
![]() | ₽61.54RUB |
![]() | R$3.62BRL |
![]() | د.إ2.45AED |
![]() | ₺22.73TRY |
![]() | ¥4.7CNY |
![]() | ¥95.91JPY |
![]() | $5.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RAD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RAD = $0.67 USD, 1 RAD = €0.6 EUR, 1 RAD = ₹55.64 INR, 1 RAD = Rp10,103.04 IDR, 1 RAD = $0.9 CAD, 1 RAD = £0.5 GBP, 1 RAD = ฿21.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
XLM chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 35.67 |
![]() | 0.004701 |
![]() | 0.1771 |
![]() | 189.05 |
![]() | 557.96 |
![]() | 0.8041 |
![]() | 3.35 |
![]() | 558.2 |
![]() | 126,395.19 |
![]() | 2,775.22 |
![]() | 0.177 |
![]() | 1,855.07 |
![]() | 749.62 |
![]() | 11.65 |
![]() | 0.004702 |
![]() | 1,216.05 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Radicle (RAD) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng RAD của bạn
Nhập số lượng RAD của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Radicle hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Radicle.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Radicle sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Radicle sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Radicle sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Radicle sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Radicle sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Radicle (RAD)

Gate Ra mắt xStocks: Một Paradigm Tiền điện tử Mới cho Dòng Vốn Toàn Cầu Không Biên Giới
Khi một cổ phiếu được token hóa lưu hành trên chuỗi Solana, các nhà giao dịch toàn cầu đang chia sẻ cùng một Phố Wall.

Gate xStocks Khơi Dậy Cơn Sốt Giao Dịch Cổ Phiếu Mỹ Trên Chuỗi: Một Paradigm Mới Cho Dòng Vốn Toàn Cầu
Không cần KYC, chỉ cần một ví tiền điện tử, các nhà đầu tư toàn cầu đang giao dịch những cổ phiếu ngôi sao như Tesla và Apple24⁄7 với USDT.

Blur (BLUR) là gì? Token NFT dành cho trader chuyên nghiệp
Tìm hiểu Blur (BLUR), token của nền tảng giao dịch NFT dành cho các trader chuyên nghiệp.

Gate Alpha Đặt Ra Một Paradigm Giao Dịch Mới Trên Chuỗi: Khối Lượng Hàng Tháng Vượt Qua 3 Tỷ USD
Chỉ trong hai tháng, Gate Alpha đã trở thành trung tâm tài sản trên chuỗi nổi bật nhất trong thị trường crypto với khối lượng giao dịch tích lũy lên tới 3 tỷ USD, hơn 2 triệu USD trong các ưu đãi airdrop, và ra mắt hơn 600 token.

Axiom là gì? Giải pháp ZK Coprocessor được tài trợ bởi Paradigm
Khi nhu cầu về dữ liệu on-chain tăng vọt, Axiom xuất hiện như một giao thức ZK coprocessor chuyên biệt

Theo Dõi Chỉ Số On-Chain của Stik: Các Chỉ Báo Quan Trọng cho Trader Thông Minh
Trong hệ sinh thái Stik phát triển nhanh, những thông tin on-chain thời gian thực có thể quyết định giữa lợi nhuận và bỏ lỡ cơ hội.