Cronos zkEVM CROZKCRO sang INR:Chuyển đổi Cronos zkEVM CRO (ZKCRO) sang Rupee Ấn Độ (INR)

ZKCRO/INR: 1 ZKCRO ≈ ₹10.28 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Cronos zkEVM CRO Thị trường hôm nay

Cronos zkEVM CRO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZKCRO chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹10.28. Với nguồn cung lưu hành là 129,827,335.2 ZKCRO, tổng vốn hóa thị trường của ZKCRO tính bằng INR là ₹119,628,501,640.99. Trong 24h qua, giá của ZKCRO tính bằng INR đã giảm ₹-0.2625, biểu thị mức giảm -2.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZKCRO tính bằng INR là ₹35.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹6.29.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZKCRO sang INR

10.28-2.49%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZKCRO sang INR là ₹10.28 INR, với sự thay đổi -2.49% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZKCRO/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKCRO/INR trong ngày qua.

Giao dịch Cronos zkEVM CRO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZKCRO/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ZKCRO/-- Spot is -- and --, and ZKCRO/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Cronos zkEVM CRO sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi ZKCRO sang INR

logo Cronos zkEVM CROSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ZKCRO
10.28INR
2ZKCRO
20.56INR
3ZKCRO
30.84INR
4ZKCRO
41.12INR
5ZKCRO
51.4INR
6ZKCRO
61.68INR
7ZKCRO
71.96INR
8ZKCRO
82.24INR
9ZKCRO
92.52INR
10ZKCRO
102.8INR
100ZKCRO
1,028.08INR
500ZKCRO
5,140.44INR
1,000ZKCRO
10,280.89INR
5,000ZKCRO
51,404.49INR
10,000ZKCRO
102,808.99INR

Bảng chuyển đổi INR sang ZKCRO

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Cronos zkEVM CRO
1INR
0.09726ZKCRO
2INR
0.1945ZKCRO
3INR
0.2918ZKCRO
4INR
0.389ZKCRO
5INR
0.4863ZKCRO
6INR
0.5836ZKCRO
7INR
0.6808ZKCRO
8INR
0.7781ZKCRO
9INR
0.8754ZKCRO
10INR
0.9726ZKCRO
10,000INR
972.67ZKCRO
50,000INR
4,863.38ZKCRO
100,000INR
9,726.77ZKCRO
500,000INR
48,633.87ZKCRO
1,000,000INR
97,267.75ZKCRO

Bảng chuyển đổi số tiền ZKCRO sang INR và INR sang ZKCRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZKCRO sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang ZKCRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cronos zkEVM CRO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKCRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZKCRO = $0.11 USD, 1 ZKCRO = €0.1 EUR, 1 ZKCRO = ₹10.28 INR, 1 ZKCRO = Rp1,917 IDR, 1 ZKCRO = $0.16 CAD, 1 ZKCRO = £0.09 GBP, 1 ZKCRO = ฿3.72 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.5512
logo BTCBTC
0.00006279
logo ETHETH
0.001885
logo USDTUSDT
5.58
logo XRPXRP
2.49
logo BNBBNB
0.00643
logo SOLSOL
0.0402
logo USDCUSDC
5.57
logo SMARTSMART
1,915.95
logo TRXTRX
20.24
logo STETHSTETH
0.001889
logo DOGEDOGE
36.6
logo ADAADA
12.98
logo WBTCWBTC
0.00006292
logo BCHBCH
0.01011
logo HYPEHYPE
0.167

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Cronos zkEVM CRO (ZKCRO) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng ZKCRO của bạn

Nhập số lượng ZKCRO của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos zkEVM CRO hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos zkEVM CRO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos zkEVM CRO sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos zkEVM CRO sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos zkEVM CRO sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos zkEVM CRO sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos zkEVM CRO sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide