Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫237.75T , đã thay đổi +1.82% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫38.37B, đã thay đổi -0.02% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫29,706.13 | -0.46% | ₫302.97M | ₫29.70T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫1,532.39 | -2.76% | ₫8.30B | ₫27.20T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫3,592.38 | +2.19% | ₫11.08B | ₫3.89T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫120.86 | -3.11% | ₫1.80B | ₫3.40T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫28,595.54 | -1.89% | ₫4.32B | ₫2.52T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫177,060.25 | +2.98% | ₫903.63M | ₫529.13B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫166.50 | -16.73% | ₫716.39M | ₫51.83B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫10,596.52 | -1.34% | ₫21.51B | ₫10.40T | Chi tiết | ||
| ₫58,263,691.02 | +0.024% | -- | ₫6.58T | Chi tiết | ||
| ₫30,336.60 | +0.34% | ₫7.93M | ₫3.76T | Chi tiết | ||
| ₫2,047,325.10 | -0.24% | ₫134.80K | ₫3.46T | Chi tiết | ||
| ₫2,678.32 | -3.42% | ₫13.74B | ₫2.52T | Chi tiết | ||
| ₫3,098.55 | +2.08% | ₫66.94B | ₫2.04T | Chi tiết | ||
| ₫1.05 | +5.00% | ₫1.21M | ₫1.50T | Chi tiết | ||
| ₫3,404,294.60 | +0.91% | ₫970.37M | ₫1.25T | Chi tiết | ||
| ₫666.37 | +0.0033% | ₫2.19M | ₫844.44B | Chi tiết | ||
| ₫103.53 | -0.47% | -- | ₫647.46B | Chi tiết | ||
| ₫2,495,779.25 | +0.31% | ₫13.37M | ₫557.87B | Chi tiết | ||
| ₫7,236.41 | +0.66% | ₫45.17M | ₫510.15B | Chi tiết | ||
| ₫4,247.33 | -1.09% | ₫54.87K | ₫336.78B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
37 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
51.92%48.08%