Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫230.6T , đã thay đổi +1.93% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫52.88B, đã thay đổi +0.07% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫1,427.22 | -0.31% | ₫46.79B | ₫26.43T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫26,411.95 | +4.23% | ₫541.17M | ₫26.41T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫3,233.56 | +1.64% | ₫32.59B | ₫3.50T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫105.93 | +4.91% | ₫3.51B | ₫2.98T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫22,196.88 | +0.51% | ₫2.19B | ₫1.96T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫139,510.51 | +2.10% | ₫399.19M | ₫416.91B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫217.17 | +5.37% | ₫1.01B | ₫67.68B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫7,538.25 | +6.29% | ₫28.46B | ₫7.40T | Chi tiết | ||
| ₫47,915,108.91 | +3.05% | -- | ₫5.10T | Chi tiết | ||
| ₫30,276.86 | +0.64% | ₫1.15B | ₫3.75T | Chi tiết | ||
| ₫1,605,200.24 | +2.10% | ₫73.45K | ₫2.54T | Chi tiết | ||
| ₫2,241.96 | +5.12% | ₫8.95B | ₫2.10T | Chi tiết | ||
| ₫2,404.85 | -0.26% | ₫70.80B | ₫1.58T | Chi tiết | ||
| ₫1.00 | +0.023% | ₫172.97K | ₫1.42T | Chi tiết | ||
| ₫3,436,028.93 | +106.58% | ₫922.18M | ₫1.25T | Chi tiết | ||
| ₫666.04 | +0.032% | ₫1.76M | ₫822.07B | Chi tiết | ||
| ₫122.89 | +8.74% | -- | ₫768.51B | Chi tiết | ||
| ₫2,490,864.28 | +0.31% | ₫13.34M | ₫556.77B | Chi tiết | ||
| ₫6,364.03 | -2.23% | ₫161.43M | ₫448.65B | Chi tiết | ||
| ₫4,238.97 | +1.45% | ₫31.59K | ₫336.12B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
22 (Mức độ hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.5%49.5%