Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫250.62T , đã thay đổi +7.01% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫39.62B, đã thay đổi -0.08% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫2,073.06 | -0.99% | ₫61.49B | ₫36.77T | Giao dịchChi tiết | ||
₫33,196.37 | +1.14% | ₫448.50M | ₫33.19T | Giao dịchChi tiết | ||
₫9,666.03 | -0.78% | ₫933.31M | ₫10.46T | Giao dịchChi tiết | ||
₫151.33 | +3.30% | ₫4.56B | ₫4.21T | Giao dịchChi tiết | ||
₫35,582.59 | -0.58% | ₫6.99B | ₫3.19T | Giao dịchChi tiết | ||
₫203,434.47 | -2.23% | ₫581.28M | ₫610.13B | Giao dịchChi tiết | ||
₫278.55 | +0.48% | ₫458.71M | ₫86.39B | Giao dịchChi tiết | ||
₫8.48 | -0.09% | ₫470.90M | ₫2.62B | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,830.96 | -5.27% | ₫20.68B | ₫6.71T | Chi tiết | ||
₫58,557,469.42 | +0.015% | -- | ₫6.67T | Chi tiết | ||
₫2,320,111.67 | +1.74% | ₫11.27M | ₫4.33T | Chi tiết | ||
₫30,552.04 | -0.37% | ₫411.07M | ₫3.79T | Chi tiết | ||
₫4,009.69 | +1.43% | ₫28.12B | ₫3.77T | Chi tiết | ||
₫4,416.79 | -1.54% | ₫142.34B | ₫2.88T | Chi tiết | ||
₫20,676.17 | +1.97% | ₫945.37M | ₫1.63T | Chi tiết | ||
₫2,926,938.47 | -1.80% | ₫956.93M | ₫1.04T | Chi tiết | ||
₫663.23 | +0.012% | ₫2.62M | ₫998.37B | Chi tiết | ||
₫640.47 | -1.49% | ₫140.40M | ₫617.43B | Chi tiết | ||
₫2,491,835.22 | +0.31% | ₫13.34M | ₫556.99B | Chi tiết | ||
₫82.67 | -1.63% | -- | ₫517.16B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
51 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
51.33%48.67%