Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫226.92T , đã thay đổi -1.00% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫34.39B, đã thay đổi -0.35% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫620.28 | +0.00042% | ₫201.72M | ₫163.44B | Chi tiết | ||
| ₫3,263.57 | -5.60% | ₫85.28M | ₫111.26B | Chi tiết | ||
| ₫660.12 | -3.42% | ₫125.93M | ₫72.45B | Chi tiết | ||
| ₫25,811.60 | +15.60% | -- | ₫65.23B | Chi tiết | ||
| ₫110,900.37 | +1.00% | ₫2.45M | ₫55.45B | Chi tiết | ||
| ₫1.13 | +6.79% | ₫2.14M | ₫38.36B | Chi tiết | ||
| ₫96.97 | -4.97% | ₫43.61M | ₫37.18B | Chi tiết | ||
| ₫916.73 | -0.26% | ₫694.90K | ₫33.75B | Chi tiết | ||
| ₫319.65 | -7.64% | ₫58.21K | ₫26.57B | Chi tiết | ||
| ₫2.52 | +0.007% | ₫155.94K | ₫24.92B | Chi tiết | ||
| ₫0.2868 | +3.08% | ₫321.31M | ₫22.83B | Chi tiết | ||
| ₫2,829.19 | -0.84% | ₫3.49M | ₫18.64B | Chi tiết | ||
| ₫119.85 | -- | ₫391.70K | ₫18.06B | Chi tiết | ||
| ₫421.45 | -0.8% | ₫342.44K | ₫17.70B | Chi tiết | ||
| ₫40.41 | -11.61% | ₫1.21M | ₫16.04B | Chi tiết | ||
| ₫35.50 | -- | -- | ₫11.71B | Chi tiết | ||
| ₫83.58 | -3.36% | ₫9.05M | ₫11.16B | Chi tiết | ||
| ₫133.86 | -14.38% | ₫1.43B | ₫10.47B | Chi tiết | ||
| ₫326.04 | +2.22% | ₫6.17B | ₫9.78B | Chi tiết | ||
| ₫48.56 | +0.15% | ₫2.08M | ₫9.14B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
11 (Mức độ hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50%50%