Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫227.2T , đã thay đổi +0.33% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫37.55B, đã thay đổi -0.28% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫1,359.25 | +3.48% | ₫50.84B | ₫25.17T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫24,392.81 | +1.82% | ₫353.83M | ₫24.39T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫2,995.89 | -1.31% | ₫16.74B | ₫3.24T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫91.66 | +2.63% | ₫22.27B | ₫2.58T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫21,703.28 | -1.59% | ₫4.51B | ₫1.92T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫136,215.16 | +1.07% | ₫348.56M | ₫407.06B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫206.83 | +4.28% | ₫929.70M | ₫64.44B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫7,142.77 | +6.71% | ₫28.28B | ₫7.01T | Chi tiết | ||
| ₫44,909,119.62 | +0.15% | -- | ₫4.78T | Chi tiết | ||
| ₫30,030.03 | +0.42% | ₫3.03B | ₫3.72T | Chi tiết | ||
| ₫1,467,520.15 | -0.016% | ₫1.05M | ₫2.32T | Chi tiết | ||
| ₫2,030.87 | +2.16% | ₫7.26B | ₫1.91T | Chi tiết | ||
| ₫2,373.71 | +0.13% | ₫53.39B | ₫1.56T | Chi tiết | ||
| ₫1.01 | +0.011% | ₫38.19K | ₫1.43T | Chi tiết | ||
| ₫3,460,565.82 | -0.66% | ₫1.08B | ₫1.26T | Chi tiết | ||
| ₫666.28 | +0.0055% | ₫24.43M | ₫823.48B | Chi tiết | ||
| ₫105.16 | +8.50% | -- | ₫657.61B | Chi tiết | ||
| ₫2,492,229.06 | +0.31% | ₫13.35M | ₫557.08B | Chi tiết | ||
| ₫6,306.72 | -1.20% | ₫44.51M | ₫444.61B | Chi tiết | ||
| ₫4,241.29 | +0.13% | ₫17.76K | ₫336.30B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
13 (Mức độ hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
51.46%48.54%