Top Lớp 1 (L1) coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Lớp 1 (L1) hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Lớp 1 (L1) hiện tại là ₫80,649.41T , đã thay đổi -0.56% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Lớp 1 (L1) là ₫52.86T, đã thay đổi -0.17% trong 24 giờ qua. Có 61 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Lớp 1 (L1) hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫2,913,795,826.90 | -0.42% | ₫23.32T | ₫58,029.29T | Giao dịchChi tiết | ||
₫115,439,317.27 | +1.43% | ₫24.44T | ₫13,934.13T | Giao dịchChi tiết | ||
₫22,345,132.73 | -0.63% | ₫184.50B | ₫3,110.16T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,468,025.70 | -1.11% | ₫2.50T | ₫2,958.40T | Giao dịchChi tiết | ||
₫21,573.43 | -1.65% | ₫132.59B | ₫787.31T | Giao dịchChi tiết | ||
₫87,615.88 | +0.67% | ₫113.54B | ₫312.68T | Giao dịchChi tiết | ||
₫15,427,201.84 | -2.05% | ₫224.16B | ₫307.31T | Giao dịchChi tiết | ||
₫654,761.90 | -1.54% | ₫122.22B | ₫276.49T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,677.14 | -2.15% | ₫90.71B | ₫240.67T | Giao dịchChi tiết | ||
₫7,088.07 | +3.69% | ₫376.14B | ₫238.21T | Giao dịchChi tiết | ||
₫99,820.90 | -0.99% | ₫129.49B | ₫151.95T | Giao dịchChi tiết | ||
₫9,204.85 | +1.22% | ₫211.67B | ₫73.56T | Giao dịchChi tiết | ||
₫2,201.32 | -0.23% | ₫106.89B | ₫58.03T | Giao dịchChi tiết | ||
₫218,315.42 | +5.82% | ₫115.69B | ₫54.57T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,052.99 | -1.38% | ₫29.75B | ₫52.85T | Giao dịchChi tiết | ||
₫341,577.11 | -1.36% | ₫52.17B | ₫33.38T | Giao dịchChi tiết | ||
₫7,954.06 | -1.88% | ₫12.35B | ₫22.90T | Giao dịchChi tiết | ||
₫3,869.57 | -0.56% | ₫20.35B | ₫22.66T | Giao dịchChi tiết | ||
₫18,713.12 | -3.38% | ₫15.00B | ₫19.78T | Giao dịchChi tiết | ||
₫12,579.01 | -1.46% | ₫11.58B | ₫19.65T | Giao dịchChi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
51 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
51.33%48.67%