Top Lớp 1 (L1) coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Lớp 1 (L1) hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Lớp 1 (L1) hiện tại là ₫77,246.28T , đã thay đổi -3.35% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Lớp 1 (L1) là ₫60.15T, đã thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua. Có 65 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Lớp 1 (L1) hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫2,826,578,443.21 | -2.95% | ₫38.59T | ₫56,355.14T | Giao dịchChi tiết | ||
₫101,386,893.94 | -4.45% | ₫16.15T | ₫12,237.23T | Giao dịchChi tiết | ||
₫28,049,003.97 | -4.81% | ₫527.86B | ₫3,903.87T | Giao dịchChi tiết | ||
₫4,832,905.80 | -4.58% | ₫2.55T | ₫2,641.38T | Giao dịchChi tiết | ||
₫16,820.48 | -4.72% | ₫114.23B | ₫614.95T | Giao dịchChi tiết | ||
₫12,207,113.27 | -3.41% | ₫68.69B | ₫243.43T | Giao dịchChi tiết | ||
₫65,081.34 | -5.85% | ₫187.31B | ₫235.96T | Giao dịchChi tiết | ||
₫519,066.56 | -4.76% | ₫64.18B | ₫221.40T | Giao dịchChi tiết | ||
₫4,460.19 | -4.07% | ₫198.68B | ₫189.13T | Giao dịchChi tiết | ||
₫3,776.93 | -6.10% | ₫55.60B | ₫136.19T | Giao dịchChi tiết | ||
₫77,925.55 | -3.85% | ₫40.77B | ₫118.62T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,279.58 | -2.88% | ₫84.15B | ₫43.72T | Giao dịchChi tiết | ||
₫4,679.20 | -5.51% | ₫40.50B | ₫41.23T | Giao dịchChi tiết | ||
₫1,350.51 | -4.29% | ₫297.67B | ₫36.16T | Giao dịchChi tiết | ||
₫140,585.99 | -7.36% | ₫53.95B | ₫35.14T | Giao dịchChi tiết | ||
₫218,747.60 | -5.72% | ₫42.53B | ₫21.37T | Giao dịchChi tiết | ||
₫10,168.87 | -7.61% | ₫206.72B | ₫18.30T | Giao dịchChi tiết | ||
₫15,204.79 | -4.76% | ₫5.58B | ₫16.15T | Giao dịchChi tiết | ||
₫2,746.93 | -3.77% | ₫80.44B | ₫16.08T | Giao dịchChi tiết | ||
₫183.49 | -0.79% | ₫6.24B | ₫15.23T | Giao dịchChi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
34 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
48.21%51.79%