Top Lớp 1 (L1) coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Lớp 1 (L1) hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Lớp 1 (L1) hiện tại là ₫80,133.46T , đã thay đổi +2.00% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Lớp 1 (L1) là ₫38.31T, đã thay đổi -0.54% trong 24 giờ qua. Có 61 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Lớp 1 (L1) hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫2,896,682,302.21 | -0.53% | ₫16.29T | ₫57,693.09T | Giao dịchChi tiết | ||
₫112,768,397.90 | -0.21% | ₫18.43T | ₫13,611.72T | Giao dịchChi tiết | ||
₫22,639,758.51 | +1.33% | ₫122.72B | ₫3,151.17T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,305,133.51 | -1.05% | ₫1.88T | ₫2,871.57T | Giao dịchChi tiết | ||
₫21,640.67 | -0.67% | ₫91.41B | ₫789.92T | Giao dịchChi tiết | ||
₫87,890.42 | -1.70% | ₫99.28B | ₫313.66T | Giao dịchChi tiết | ||
₫15,669,047.59 | -2.80% | ₫176.03B | ₫312.15T | Giao dịchChi tiết | ||
₫644,934.70 | +0.24% | ₫27.02B | ₫272.34T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,666.90 | -0.68% | ₫58.04B | ₫240.23T | Giao dịchChi tiết | ||
₫7,071.40 | +0.39% | ₫148.50B | ₫237.69T | Giao dịchChi tiết | ||
₫100,329.01 | -0.13% | ₫162.94B | ₫152.72T | Giao dịchChi tiết | ||
₫8,966.77 | -1.05% | ₫83.82B | ₫71.65T | Giao dịchChi tiết | ||
₫2,045.75 | -4.83% | ₫312.85B | ₫53.93T | Giao dịchChi tiết | ||
₫211,700.54 | +1.84% | ₫48.37B | ₫52.92T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,979.77 | -0.89% | ₫17.21B | ₫52.23T | Giao dịchChi tiết | ||
₫342,317.56 | +1.74% | ₫46.45B | ₫33.45T | Giao dịchChi tiết | ||
₫7,884.87 | -1.54% | ₫9.80B | ₫22.70T | Giao dịchChi tiết | ||
₫3,830.69 | -0.13% | ₫17.17B | ₫22.43T | Giao dịchChi tiết | ||
₫18,714.41 | -0.61% | ₫16.57B | ₫19.79T | Giao dịchChi tiết | ||
₫12,194.07 | -0.36% | ₫8.39B | ₫19.05T | Giao dịchChi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
48 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50%50%