Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫226.92T , đã thay đổi -1.00% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫34.39B, đã thay đổi -0.35% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫1,340.81 | +3.41% | ₫55.95B | ₫24.83T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫24,253.20 | +1.59% | ₫374.66M | ₫24.25T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫2,996.15 | -2.83% | ₫13.41B | ₫3.24T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫92.94 | +7.81% | ₫22.80B | ₫2.61T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫21,721.72 | -2.01% | ₫7.68B | ₫1.92T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫133,659.97 | -2.57% | ₫370.05M | ₫399.43B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫212.68 | +4.08% | ₫1.00B | ₫66.26B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫7,131.36 | +6.52% | ₫37.79B | ₫7.00T | Chi tiết | ||
| ₫44,726,041.80 | +1.36% | -- | ₫4.76T | Chi tiết | ||
| ₫29,766.60 | +1.13% | ₫2.46B | ₫3.69T | Chi tiết | ||
| ₫1,456,983.29 | +0.66% | ₫577.41K | ₫2.30T | Chi tiết | ||
| ₫1,986.88 | -2.40% | ₫7.60B | ₫1.86T | Chi tiết | ||
| ₫2,352.08 | +0.13% | ₫69.55B | ₫1.55T | Chi tiết | ||
| ₫1.01 | +0.2% | ₫338.23K | ₫1.43T | Chi tiết | ||
| ₫3,488,751.90 | -0.69% | ₫1.10B | ₫1.27T | Chi tiết | ||
| ₫666.26 | +0.0048% | ₫25.75M | ₫823.45B | Chi tiết | ||
| ₫105.64 | +11.62% | -- | ₫660.65B | Chi tiết | ||
| ₫2,492,229.06 | +0.31% | ₫13.35M | ₫557.08B | Chi tiết | ||
| ₫6,341.49 | -0.17% | ₫21.39M | ₫447.06B | Chi tiết | ||
| ₫4,241.29 | +0.89% | ₫109.70K | ₫336.30B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
11 (Mức độ hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50%50%