Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫250.37T , đã thay đổi +5.69% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫42.53B, đã thay đổi +0.07% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫2,066.74 | +0.51% | ₫48.06B | ₫36.66T | Giao dịchChi tiết | ||
₫33,119.99 | -0.81% | ₫427.50M | ₫33.11T | Giao dịchChi tiết | ||
₫9,734.51 | -0.21% | ₫793.05M | ₫10.54T | Giao dịchChi tiết | ||
₫150.31 | -0.07% | ₫3.01B | ₫4.18T | Giao dịchChi tiết | ||
₫35,398.23 | -1.89% | ₫5.71B | ₫3.18T | Giao dịchChi tiết | ||
₫202,038.55 | -3.61% | ₫575.89M | ₫605.94B | Giao dịchChi tiết | ||
₫278.78 | +0.5% | ₫522.17M | ₫86.47B | Giao dịchChi tiết | ||
₫5.26 | -39.00% | ₫519.12M | ₫1.62B | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,998.60 | +0.61% | ₫13.20B | ₫6.87T | Chi tiết | ||
₫58,648,335.41 | -0.41% | -- | ₫6.68T | Chi tiết | ||
₫2,331,173.61 | +0.78% | ₫4.83M | ₫4.35T | Chi tiết | ||
₫30,552.04 | -0.35% | ₫487.25M | ₫3.79T | Chi tiết | ||
₫3,810.63 | -3.66% | ₫29.96B | ₫3.58T | Chi tiết | ||
₫4,462.73 | -1.42% | ₫147.20B | ₫2.91T | Chi tiết | ||
₫20,722.76 | +0.43% | ₫910.97M | ₫1.64T | Chi tiết | ||
₫3,004,108.72 | +0.19% | ₫914.92M | ₫1.07T | Chi tiết | ||
₫663.20 | +0.014% | ₫8.02M | ₫998.31B | Chi tiết | ||
₫639.85 | +0.0025% | ₫443.38M | ₫616.84B | Chi tiết | ||
₫2,491,835.22 | +0.31% | ₫13.34M | ₫556.99B | Chi tiết | ||
₫83.23 | -1.86% | -- | ₫520.65B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
51 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.43%49.57%