Defi AppHOME sang EUR:Chuyển đổi Defi App (HOME) sang Euro (EUR)

HOME/EUR: 1 HOME ≈ €0.02539 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Defi App Thị trường hôm nay

Defi App đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Defi App chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02539. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,720,000,000 HOME, tổng vốn hóa thị trường của Defi App tính bằng EUR là €58,945,333.91. Trong 24h qua, giá của Defi App tính bằng EUR đã tăng €0.000007632, biểu thị mức tăng +0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Defi App tính bằng EUR là €0.04213, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01524.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HOME sang EUR

0.02539+0.03%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HOME sang EUR là €0.02539 EUR, với sự thay đổi +0.03% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HOME/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HOME/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Defi App

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Defi AppHOME/USDT
Giao ngay
$0.02975
+0.13%
logo Defi AppHOME/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02979
+0.27%

The real-time trading price of HOME/USDT Spot is $0.02975, with a 24-hour trading change of +0.13%, HOME/USDT Spot is $0.02975 and +0.13%, and HOME/USDT Perpetual is $0.02979 and +0.27%.

Bảng chuyển đổi Defi App sang Euro

Bảng chuyển đổi HOME sang EUR

logo Defi AppSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HOME
0.02EUR
2HOME
0.05EUR
3HOME
0.07EUR
4HOME
0.1EUR
5HOME
0.12EUR
6HOME
0.15EUR
7HOME
0.17EUR
8HOME
0.2EUR
9HOME
0.22EUR
10HOME
0.25EUR
10,000HOME
253.99EUR
50,000HOME
1,269.98EUR
100,000HOME
2,539.97EUR
500,000HOME
12,699.88EUR
1,000,000HOME
25,399.76EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HOME

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Defi App
1EUR
39.37HOME
2EUR
78.74HOME
3EUR
118.11HOME
4EUR
157.48HOME
5EUR
196.85HOME
6EUR
236.22HOME
7EUR
275.59HOME
8EUR
314.96HOME
9EUR
354.33HOME
10EUR
393.7HOME
100EUR
3,937.04HOME
500EUR
19,685.22HOME
1,000EUR
39,370.44HOME
5,000EUR
196,852.22HOME
10,000EUR
393,704.44HOME

Bảng chuyển đổi số tiền HOME sang EUR và EUR sang HOME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HOME sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang HOME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Defi App phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HOME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HOME = $0.03 USD, 1 HOME = €0.03 EUR, 1 HOME = ₹2.65 INR, 1 HOME = Rp493.43 IDR, 1 HOME = $0.04 CAD, 1 HOME = £0.02 GBP, 1 HOME = ฿0.96 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.46
logo BTCBTC
0.004713
logo ETHETH
0.1279
logo XRPXRP
195.21
logo USDTUSDT
585.85
logo BNBBNB
0.4748
logo SOLSOL
2.51
logo USDCUSDC
586.49
logo DOGEDOGE
2,244.54
logo STETHSTETH
0.1282
logo SMARTSMART
137,714.21
logo TRXTRX
1,708.53
logo ADAADA
686.86
logo WBTCWBTC
0.004717
logo LINKLINK
26.31
logo USDEUSDE
586.38

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Defi App (HOME) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng HOME của bạn

Nhập số lượng HOME của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Defi App hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Defi App.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Defi App sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Defi App sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Defi App sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Defi App sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Defi App sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Defi App (HOME)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide